khong _AU [Cam M]
/kʱlo:ŋ/ (d.) trục chỉ = ensouple du métier à tisser.
/kʱlo:ŋ/ (d.) trục chỉ = ensouple du métier à tisser.
(lắm, quá) 1. (c.) mO$ mambeng /mə-ɓʌŋ/ over. nhiều kinh lắm! r_l% mO$ ralo mambeng. much too much. dơ bẩn kinh! mlK mrK mO$ malak marak mambeng. terribly dirty…. Read more »
kỳ dị (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ monstrous.
/lo:/ (p.) lắm, quá = très, beaucoup. very much, too, so. ralo lo r_l% _l% nhiều lắm = très nombreux. very much. praong lo _\p” _l% to lắm = très… Read more »
/lo:k/ (Skt. loka) (d.) đời, thế giới, vũ trụ = monde, univers, les gens; les êtres. daok di lok _d<K d} _lK sống trên đời = en ce monde, au… Read more »
/lo:ŋ/ (d.) dùi đục = massue de menuisier. gai long =g _lU dùi đục = id.
/ɓlo:m/ mblom _O*’ [Cam M] (t.) nũng = bouder = sulk. ngap mblom ZP _O*’ làm nũng = faire la mauvaise tête = make sulky.
ói mửa 1. (đg.) _a<K aok /ɔ:ʔ/ to vomit. ăn vào mửa ra O$ tm% _a<K tb`K mbeng tamâ aok tabiak. eat and then vomit. 2. (đg.) d_lK… Read more »
(đg.) p_g*U paglong [A,255] /pa-ɡ͡ɣlo:ŋ˨˩/ enhance, exalt.
(đg.) h_lU a /ha-lo:ŋ/ light lift. nâng nhẹ lên t_pU h_lU t_gK tapong halong tagok. light lift up.