pamblom F%_O*’ [Cam M]
/pa-ɓlo:m/ (đg.) nựng, âu yếm, nâng niu = flatter, cajoler. amaik pamblom anâk a=mK F%_O*’ anK mẹ nựng âu yếm con.
/pa-ɓlo:m/ (đg.) nựng, âu yếm, nâng niu = flatter, cajoler. amaik pamblom anâk a=mK F%_O*’ anK mẹ nựng âu yếm con.
/pa-plo:m/ (d.) làng Tuy Tịnh = village de Tuy-tinh.
1. (d.) r% b% a_h<K ra ba ahaok [Sky.] /ra: – ba:˨˩ – a-hɔ:ʔ pilot. 2. (d.) p{_lT pilot [Cdict] /pi-lo:t/ pilot.
/plo:m/ 1. (d.) cây tròm hôi = Sterculia faetida. 2. (d.) con vắt = grosse sangsue (Haemadipsa ceylanica).
1. (t.) b`K r_l% biak ralo /bia˨˩ʔ – ra-lo:/ too much, too many, excessive, excessively. có quá rất nhiều người đang tụ tập nhau nơi đây h~% b`K r_l%… Read more »
/ra-lo:/ (t.) nhiều = beaucoup. ralo lo r_l% _l% nhiều lắm = très nombreux. ralo drei r_l% \d] nhiều người = beaucoup de gens. ralo mbeng r_l% O$ nhiều lần… Read more »
/ra-lo:ŋ/ (d.) rừng thưa, rừng (nói chung) = forêt. nao ralong _n< r_lU đi rừng = aller à la forêt (par ext. aller à la chasse).
I. sắn, củ sắn, củ đậu (d.) k\t~@ katrau /ka-trau/ jicama, Yam bean, Mexican Yam, Mexican Turnip (Pachyrhizus erosus). củ sắn _b<H k\t~@ (a_k<K k\t~@) baoh katrau (akaok katrau)…. Read more »
(thuộc về số nhiều) (t.) r_l% _nK ralo nok /ra-lo: – no:ʔ/ plural.
thổ tả 1. (d.) _\c<H d_lK craoh dalok /crɔh – d̪a-lo:˨˩ʔ cholera. 2. (d.) _\c<H =aH craoh aih /crɔh – ɛh/ cholera.