nâng niu | | cosset
1. (đg.) p=pH-pp&@N papaih-papuen /pa-pɛh – pa-pʊən/ cosset, kosher. 2. (đg.) t_pU h_lU tapong halong /ta-po:ŋ – ha-lo:ŋ/ cosset, kosher.
1. (đg.) p=pH-pp&@N papaih-papuen /pa-pɛh – pa-pʊən/ cosset, kosher. 2. (đg.) t_pU h_lU tapong halong /ta-po:ŋ – ha-lo:ŋ/ cosset, kosher.
ngược đời (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ paradox, paradoxically
1. (t.) tb*@K _lK tablek lok /ta-bləʔ – lo:k/ eccentric, unusual. 2. (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ eccentric, unusual.
(t.) r_l% ralo /ra-lo:/ many, much. nhiều chuyện r_l% kD% ralo kadha. many things; many stories; doubletalk. nhiều màu r_l% bR ralo bar. colorful; multicolor. nhiều lắm r_l% _l%… Read more »
1. (đg.) t_g*U taglong /ta-ɡ͡ɣlo:ŋ/ to vomit. nôn mửa t_g*U _a<K taglong aok. vomiting. 2. (đg.) _a<K aok /ɔ:ʔ/ to vomit. nôn mửa t_g*U _a<K taglong aok…. Read more »
(đg.) F%_O*’ pamblom /pa-ɓlo:m/ caress. nựng nhau F%_O*’ g@P pamblom gep. cuddle each other; fondle each other.
nũng nịu (t.) _O*’ mblom /ɓlo:m/ to coddle oneself. làm nũng ZP __O*’ ngap mblom. coddle oneself; act as a baby.
1. (đg.) t_pU h_lK tapong halok /ta-po:ŋ – ha-lo:ʔ/ pamper. 2. (đg.) _F%K h_lK pok halok /po:ʔ – ha-lo:ʔ/ pamper.
ói mửa, nôn mửa 1. (đg.) d_lK dalok [Bkt.] /d̪a-lo:˨˩ʔ/ to vomit. (cv.) g_lK galok [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-lo:˨˩ʔ) ói ra thì khó mà hốt lại d_lK tb`K kN… Read more »
/pa-ɡ͡ɣlo:ŋ/ (đg.) buồn nôn = qui a la nausée, envie de vomir.