ganraong g_\n” [Cam M]
/ɡ͡ɣa-nrɔ:ŋ/ 1. (d.) càng cua = pinces de crabe. 2. (d.) ganraong laya g_\n” ly% củ gừng = gingembre. 3. (t.) manrah ganraong mNrH g_\n” hách, giương vây = vaniteux.
/ɡ͡ɣa-nrɔ:ŋ/ 1. (d.) càng cua = pinces de crabe. 2. (d.) ganraong laya g_\n” ly% củ gừng = gingembre. 3. (t.) manrah ganraong mNrH g_\n” hách, giương vây = vaniteux.
/ɡ͡ɣrʊaʔ/ 1. (t.) sấp, úp = pile (cr. face). ndih gruak Q{H \g&K nằm sấp = procumbent. gruak mbaok tamâ aia \g&K _O<K tm% a`% úp mặt vào nước =… Read more »
/ha-lʊuɪ/ (d.) bóng mát, bóng râm = ombre. padei ala haluei pd] al% hl&] nghỉ dưới bóng mát = se reposer à l’ombre. aih taginum ndik haluei langik =aH tg{n~’… Read more »
/ha-nɛʔ/ (đg.) vấp = trébucher. hanaik inâ takai pandik hatai baoh (PP) h=nK in% t=k pQ{K h=t _b<H vấp ngón chân, đau trái tim (ý nói về tính tương thân… Read more »
/ka-ɗaʊʔ/ 1. (đg.) núp, nấp, đụt = s’abriter. kandap di haluei kQP d} hl&] núp dưới bóng mát = s’abriter à l’ombre. kandap rup kQP r~P nấp bóng; nương thân…. Read more »
/ka-rʌm/ (cv.) karem kr# [Cam M] 1. (đg.) ấp = couver (œufs). manuk daok karam mn~K _d<K kr’ gà đang ấp trứng. 2. (đg.) chìm = couler, sombrer. galai karam… Read more »
/ka-sur/ (d.) cung, nỏ. pandik kasur F%Q{K ks~R lên dây cung. _____ Synonyms: mbrem \O#
I. k*K /klaʔ/ 1. (t.) aiek: ‘klap’ k*P [A,86] 2. (đg.) aiek: ‘kluak’ k*&K [Cam M] II. k*K /kla:ʔ/ (cv.) k*%K (đg.) bỏ, thả xuống = abandonner. abandoned, drop down…. Read more »
/la-ma-la:n/ (d.) cây chùm bầu = Combretum quadrangulare.
/la-za:/ (cv.) liya l{y% (d.) gừng = gingembre. ginger. laya apuei ly% ap&] gừng lửa. laya aia ly% a`% gừng nước. laya baok ly% _b<K gừng thường. masin laya ms{N ly%… Read more »