lo _l% [Cam M]
/lo:/ (p.) lắm, quá = très, beaucoup. very much, too, so. ralo lo r_l% _l% nhiều lắm = très nombreux. very much. praong lo _\p” _l% to lắm = très… Read more »
/lo:/ (p.) lắm, quá = très, beaucoup. very much, too, so. ralo lo r_l% _l% nhiều lắm = très nombreux. very much. praong lo _\p” _l% to lắm = très… Read more »
/mə-ɔ:m/ (đg.) đội, đắp, che = porter, se couvrir. to wear, cover. maaom nduen m_a> Q&@N đội nón. porter un chapeau. wear a hat. maaom pasan m_a> psN che dù…. Read more »
/mə-klʌm/ maklem mk*# [Cam M] 1. (t.) tối tăm = ténébreux, sombre = dark. sup maklem x~P mk*# tối mù = obscurité, ténèbres = dark, darkness. maklem ni mk*# n} đêm qua… Read more »
/mə-nø:ŋ/ 1. (d.) một số = un certain nombre. a certain number, some. daok manâng hasit min _d<K mn/ hx{T m{N còn lại một số ít thôi. just a little… Read more »
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
/ɗaʔ/ (t.) ễn, cong = cambré, courbe, incurve = arched, curve, bend pabuei ndak ka-ing pb&] QK ki{U heo ễn lưng = cochon au dos cambré. pig bends his back…. Read more »
/pa-tra:/ (cv.) putra p~\t% 1. (d.) hoàng tử = prince, appellation d’un membre éminent de la famille décédé. patra patri p\t% p\t} hoàng tử và công chúa = princes et princesses,… Read more »
/ra-lo:/ (t.) nhiều = beaucoup. ralo lo r_l% _l% nhiều lắm = très nombreux. ralo drei r_l% \d] nhiều người = beaucoup de gens. ralo mbeng r_l% O$ nhiều lần… Read more »
/ra-zʌm/ 1. (t.) xẫm, sẫm = sombre. langik rayem lz{K ry# trời nhá nhem = il fait sombre. rayem-rayem ry#-ry# xâm xẫm = sombre. langik rayem-rayem lz{K ry#-ry# trời xâm xẫm… Read more »
/sa-ri:/ 1. (d.) dương vật = membre viril. sari drei xr} \d] dương vật = membre viril; 2. (đg.) anaih sari a=nH xr} chịu lỗi = reconnaître sa faute; 3. (đg.) tapah… Read more »