hamar hmR [Bkt.]
/ha-mar/ (d.) dừa nước. hala hamar hl% hmR lá dừa nước (để lợp nhà). _____ Synonyms: lau lu%
/ha-mar/ (d.) dừa nước. hala hamar hl% hmR lá dừa nước (để lợp nhà). _____ Synonyms: lau lu%
/ʥa-mrɛʔ/ (d.) máy móc.
ʥa-mrɔh/ (t.) thô; thô thiển. sara amraik thaok daok jamraoh sr% a=\mK _E<K _d<K j_\m<H muối ớt đâm còn thô (chưa nhuyễn). panuec ndom jamraoh pn&@C _Q’ j_\m<H lời… Read more »
/ʥa-mrʌm/ (t.) chằm bằm, chằm vằm. mbaok jamrem _O<K j\m# mặt chằm bằm.
/ka-ma:r/ (d.) đứa bé, hài nhi, trẻ sơ sinh = nouveau-né. newborn baby. kamar barau laik kMR br~@ =lK em bé mới lọt lòng.
/ka-mrɛŋ/ (d.) rẻo; mảnh nhỏ = petit morceau. kamraing ahar k=\m ahR rẻo bánh; miếng bánh = morceau de gâteau.
/ka-mraʊ/ (cv.) kamrao k_\m< (đg.) rên = geindre, se plaindre. wail, whimper. asaih khaok kara kamraw a=sH _A<K kr% k\m| ngựa phi rùa kêu rên. ruak kamraw luic malam r&K… Read more »
/ka-mrə:/ (đg.) xướng, hát = chanter. to chant, sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur. sing in chorus.
/ka-mrʌŋ/ 1. (đg.) ăn cắp = voler, filouter. manuh kamreng bat mn~H k\m$ bT thói ăn cắp vặt. 2. (t.) [Bkt.] [A, 62] hoang dã; không nghe lời. asur kamreng as~R… Read more »
/ka-mroɪ/ (đg.) tụng kinh = déclamer des prières.