kamruw k\m~| [Cam M]
/ka-mrau/ (cv.) kamrau k\m~@ , maruw mr~| 1. (đg.) ghen = jalouse, jalouser. jealous. hadiip kamruw pasang hd`{P k\m~| ps/ vợ ghen chồng = la femme jalouse son mari. wife… Read more »
/ka-mrau/ (cv.) kamrau k\m~@ , maruw mr~| 1. (đg.) ghen = jalouse, jalouser. jealous. hadiip kamruw pasang hd`{P k\m~| ps/ vợ ghen chồng = la femme jalouse son mari. wife… Read more »
/ku-mra:ʔ/ (d.) cỏ lông công = Eragrostis japonica.
/ma:r/ mar MR [Bkt.] (d.) sinh khí.
/mə-ra:/ (Skt. mara) mara mr% [A, 380] (đg. d.) tàn phá, phá tan, chiến đấu; sự tàn phá = destruction, anéantissement, ruine; détruire, déchirer, lacérer; chercher à détruire, à renverser; lutter,… Read more »
/mə-ra-ci:/ maraci mrc} [A, 381] (t.) tinh khiết, trong sạch, rõ ràng = pur, net = pure, clearly. aia maraci a`% mrc} nước tinh thiết = pure water. manuis maraci mn&{X… Read more »
/mə-ra-d̪ʊa:/ maradua mrd&% [A, 381] (mara < dua) (t.) hai lòng, mưu mẹo, xảo trá, xảo quyệt, tráo trở = partagé en deux, fourbe, rusé, artificieux; duplicité, mauvaise foi= satified, cunning, crafty… Read more »
/mə-raʔ/ 1. (đg.) tranh giành dispute, to find over something. marak gep ka tanâh raya mrK g@P k% tnH ry% tranh giành nhau chiếm đất. 2. (đg.) [A,380] giận… Read more »
/mə-ra-kaʔ/ (Skt. maraka) 1. (d.) tai họa, sự tàn phá, thiên tai, dịch bệnh = calamité, fléau, désastre, destruction = disaster, devastation, destruction. 2. (d.) [Bkt.] hiểm nghèo. truh di marakak… Read more »
/mə-ra:ŋ/ 1. (d.) lưới = grillage = grille. marang basei mr/ bs] lưới sắt = grillage en fer = grille, iron fence. 2. (d.) ren = dentelle = lace. marang… Read more »
/mə-ra-pɔh/ (mara < paoh) (đg.) tranh cải, ẩu đả = se disputer, se quereller, en venir aux mains, se battre. to fight, argue. marapaoh gep mr_p<H g@P cãi nhau rồi… Read more »