kanjaop k_W+P [Cam M]
/ka-ʄɔ:p/ (t.) rít, nhớp (da) = visqueux, collant (peau). kalik kanjaop kl| k_W<P da rít, da nhớp.
/ka-ʄɔ:p/ (t.) rít, nhớp (da) = visqueux, collant (peau). kalik kanjaop kl| k_W<P da rít, da nhớp.
/ka-ruh/ (t.) xù xì = rugueux. rough. kalik karuh kl{K kr~H da xù xì = peau rugueuse. rough skin.
/ka-ta:ŋ/ 1. (d.) bợn = tache huileuse (sur l’eau). katang manyâk kt/ mvK bợn dầu. 2. (d.) tháp (bút) = chapeau (crayon, stylo).
/kʊoɪ/ 1. (đg.) chổng = en l’air. kuai kaduk =k& kd~K chổng khu = qui a le cul en l’air. 2. (d.) kỳ nhông = petit reptile insectivore et… Read more »
/mə-ɔ:m/ (đg.) đội, đắp, che = porter, se couvrir. to wear, cover. maaom nduen m_a> Q&@N đội nón. porter un chapeau. wear a hat. maaom pasan m_a> psN che dù…. Read more »
/mə-li-kʌm/ malikam ml{k’ [Cam M] 1. (d.) da = peau = skin. 2. (d.) tên một loại hoa văn thổ cẩm = un dessin de tissage = name a brocade pattern.
/mə-ra-sa:/ I. marasa mrx% [A, 381] [Bkt.] (d.) da, biểu bì = peau, épiderme. II. marasa mrs% [A, 388] (M. merasa) (d.) cảm giác, vị giác, tình cảm = sensation, sentiment,… Read more »
/nɯh/ (đg.) tách, phân = séparer, diviser. nâh jieng dua nH j`$ d&% phân làm hai = diviser en deux. nâh tapuer nH tp&@R tẻ bầy = séparer le troupeau…. Read more »
/ɗon/ (cv.) nduen Q&@N [A, 420] 1. (d.) nón = chapeau conique. maaom nduen m_a> Q&@N đội nón. 2. (d.) nduen hala _QN hl% quả trầu = plateau à bétel.
1. (đg.) kr{K karik /ka-ri:ʔ/ wrinkled. áo nhăn a| kr{K aw karik. wrinkled shirt. 2. (đg.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ wrinkled. da nhăn kl{K jj~H kalik… Read more »