ao ước | caong takrâ | wish
(đg.) _c/< t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ to wish. mọi người ai cũng có một ao ước giàu sang và hạnh phúc ur/ mn&{X… Read more »
(đg.) _c/< t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ to wish. mọi người ai cũng có một ao ước giàu sang và hạnh phúc ur/ mn&{X… Read more »
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents. ba má được khỏe mạnh thì đó là niềm hạnh phúc của các con a=mK am% h~% kjP k_r% nN… Read more »
(đg.) \b] f&@L brei phuel /breɪ – fʊəl/ to give thanks.
(đg.) E~@ thau /tʱau/ to know. biết chừng nào E~@ h_b`@N thau habién. biết điều E~@ kD% thau kadha. biết ơn E~@ f&@L thau phuel.
1. (d.) f&@L _y> phuel yaom /fʊəl – jɔ:m/ credit, merits. 2. (d.) k’qT kamnat [A, 62] /kam-nat/ credit, merits. 3. (d.) phL pahal [A, 285] /pa-hʌl/… Read more »
/ɡ͡ɣun/ 1. (d.) cây cườm thảo = Abrus precatorius. 2. (d.) bùa = incantation. gun cambah g~N cOH bùa ngải = racines ou tubercules employées pour ensorceler causer un charme,… Read more »
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »
(t.) DR f&@L dhar phuel /d̪ʱʌr – fʊəl/ have talent and virtue.
/tʱʊoɪ/ thuai =E& [Cam M] 1. (t.) quanh, quanh quẩn = vaquer à. thuai ging =E& quanh bếp = vaquer aux affaires de la cuisine. manuk duah mbeng thuai ging mn~K d&H… Read more »
(đg.) byR bayar /ba˨˩-ja:r˨˩/ pay. trả nợ byR =\EY bayar thraiy. trả công làm byR hr] ZP bayar harei ngap. trả ơn byR f&@L bayar phuel.