lang l/ [Cam M]
/la:ŋ/ 1. (đg.) trải = étendre. to expand. lang ciéw l/ _c`@| trải chiếu = étendre la natte. expanding the mat. 2. (đg.) tháo = détendre, dérouler. loosen, unwind. lang… Read more »
/la:ŋ/ 1. (đg.) trải = étendre. to expand. lang ciéw l/ _c`@| trải chiếu = étendre la natte. expanding the mat. 2. (đg.) tháo = détendre, dérouler. loosen, unwind. lang… Read more »
/laŋ-ka:r/ (đg.) khấn, vái, nguyện = prier. pray, prayer.
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
/po:/ 1. (c.) dạ, vâng (lễ phép) = oui (respectueux). Adei ngap paje? – Po. ad] ZP pj^? – _F@. Em đã làm chưa? – Dạ, rồi. 2. (d.) Ngài, đấng= Seigneur…. Read more »
/sʌm-bah˨˩/ (Day., Jav., Mal., Sund. sembah) (Kawi. sambah, sěmbah) (Khm. sampāh) 1. (đg.) thờ phượng, thờ cúng; cống vật = adoration, hommage, culte. worship, tribute. sambah yang s’bH y/ thờ… Read more »
sư thầy, sư cả; sư cả đạo Bani (d.) \g~% gru /ɡ͡ɣru:˨˩/ master, great master; great priest (Bani religion).
/taʔ/ (cv.) hatak htK 1. (đg.) chém = couper, décapiter. tak kabaw tK kb| chém trâu = décapiter le buffle. tak kayau tK ky~@ chém cây (lễ thiêu) = décapiter le bois… Read more »
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
(d.) \g~% gru /ɡ͡ɣru:˨˩/ teacher, priest. thầy bói \g~% am`$ gru amiéng. thầy pháp \g~% ur/ (\g~% t`P B~T) gru urang (gru tiap bhut). thầy trò \g~% =xH gru… Read more »