bac bC [Bkt.]
/baɪʔ/ 1. (đg.) học. to learn, study. nao bac _n> bC đi học. bac akhar, bac katih bC aAR, bC kt{H học chữ học toán. bac mathrem bC m\E# học tập…. Read more »
/baɪʔ/ 1. (đg.) học. to learn, study. nao bac _n> bC đi học. bac akhar, bac katih bC aAR, bC kt{H học chữ học toán. bac mathrem bC m\E# học tập…. Read more »
/d̪u-ha:/ (d.) giờ cầu nguyện = heure de la prière. prayer hours.
/ɡʱaʔ/ 1. (đg.) can = retenir, empêcher = to dissuade, to prevent. ghak pasang oh brei taong anâk GK ps/ oH \b] _t” anK can chồng không cho đánh con = empêcher son… Read more »
/ha-taʔ/ (cv.) tak tK 1. (đg.) chém, cứa = décapiter. hatak tacaoh htK t_c<H chém giết = tuer en décapitant. hatak gan takuai htK gN t=k& chém ngang cổ. 2…. Read more »
/ha-zʌm/ (d.) lễ cầu hồn = cérémonie pour les défunts morts au loin. ngap hayem ZP hy# làm lễ cầu hồn = prier pour l’âme (cérémonie pour les défunts morts… Read more »
/ka-lʌm/ 1. (d.) cái ngòi (bút) = stylet, pinceau (pour écrire). 2. (d.) chỉ xoi = rainure. 3. (d.) bị vùi, bị lấp = recouvert de terre, comblé rempli de… Read more »
/ka-mroɪ/ (đg.) tụng kinh = déclamer des prières.
/ka-nɯ:/ 1. (đg.) cầu xin = demander, prier instamment. kanâ yang kn%; y/ cầu thần. kanâ drei di gru nao sang kn%; \d] d} \g~% _n< s/ xin cáo từ… Read more »
/kʱʊoɪ/ 1. (đg.) quỳ = s’agenouiller. drât khuai \d;T =A& quỳ = s’agenouiller. jaoh khuai _j<H =A& quỳ = s’agenouiller, agenouillé. tauk klaong khuai cambuai klaong pathau tuK _k*” =A&… Read more »
/la-kau/ (cv.) likau l{k~@ (đg.) xin = demander. ask for, request. lakau mbeng lk~@ O$ xin ăn = mendier. mump. lakau adat lk~@ adT xin phép = demander une permission. request… Read more »