chốn | | area, place
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
(t.) rH rah /rah/ along. đi dọc bờ sông _n< rH h/ _\k” nao rah hang kraong. walk along the river. dọc bờ ruộng rH aR hm%~ rah ar… Read more »
(đg.) _m” y@~ maong yau /mɔŋ – jau/ it seems that. dường như hắn chưa đến _m” y@~ v~% k% =m o% maong yau nyu ka mai o. it… Read more »
/ɡ͡ɣlɛh˨˩/ (t.) mệt = las, fatigué. mai mâng glaih =m m/ =g*H mới đến còn mệt = arriver d’un voyage fatigant. glaih glar =g*H g*R mệt mỏi, vất vả, khó… Read more »
vùng hạ lưu (d.) cnR b=\n canar banrai [Sky.] /ca-nar – ba˨˩-nraɪ˨˩/ lower section (of a river or of a class); downstream.
/ha-bʌr˨˩/ (cv.) haber hb@R (t.) thế nào, tại sao? = comment, pourquoi? how? yau habar? y~@ hbR? như thế nào? = de quelle manière? ngap habar? ZP hbR? làm thế… Read more »
/ha-ɡ͡ɣɛt/ (t.) gì, cái gì? = quoi? what? hagait nan? h=gT nN? cái gì đó? = qu’y a-t-il? ong ngap hagait? o/ ZP h=gT? ông làm gì? = que faites-vous?… Read more »
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/ʥa-lʌm/ 1. (t.) sâu = profond. deep. aia kraong jalem a`% _\k” jl# nước sông sâu. deep river. jalem dep akaok jl# d@P a_k<K sâu ngập đầu. overhead deep. 2…. Read more »
/ʥʌm/ 1. (đg.) đắp, rấp = se couvrir, clôturer. jem khan pasir rup j# AN ps{R r~P đắp khăn cho kín mình = s’enfermer dans une couverture. jem apuh j#… Read more »