hakik hk{K [Cam M]
/ha-ki:ʔ/ (cv.) sakik sk{K [A, 470] (d.) bệnh = maladie. ill, sick. hakik ruak hk{K r&K bệnh tật = maladie. mbeng asar hakik O$ asR hk{K ốm yếu = chétif,… Read more »
/ha-ki:ʔ/ (cv.) sakik sk{K [A, 470] (d.) bệnh = maladie. ill, sick. hakik ruak hk{K r&K bệnh tật = maladie. mbeng asar hakik O$ asR hk{K ốm yếu = chétif,… Read more »
/ha-nøʔ/ (d.) hen (suyễn) = asthme. asthma. ruak hanâk r&K hn;K bệnh hen = maladie de l’asthme. patuk hanâk pt~K hn;K ho hen = toux asthmatique. hanâk haduei hn;K hd&]… Read more »
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/ʥɛh/ (đg.) độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un… Read more »
/ʥiəŋ/ 1. (đg.) thành, biến thành, nên = achever, métamorphoser, acquérir. ngap jieng sa baoh sang ZP j`$ s% _b<H s/ làm thành một cái nhà = achever la construction… Read more »
/ka-ʥap/ 1. (t.) vững, chắc = solide, ferme. pan bikajap pN b{kjP nắm cho vững = tenir solidement. ikak kajap paje ikK kjP pj^ cột chặt rồi. 2. (t.) lành… Read more »
/ka-kʊa/ (d.) đất cày vỡ = terre qui a eu premier labourage. kakua kruak mâk kk&% \k&K mK đất cày vỡ để khô nước = terre labourée, durcie par défaut… Read more »
/ka-mraʊ/ (cv.) kamrao k_\m< (đg.) rên = geindre, se plaindre. wail, whimper. asaih khaok kara kamraw a=sH _A<K kr% k\m| ngựa phi rùa kêu rên. ruak kamraw luic malam r&K… Read more »
(đg.) pS/ a`@K pachang aiek /pa-ʧa:ŋ – iəʔ/ to examine. khám bệnh pS/ r&K (a`@K r&@K) pachang ruak (aiek ruak). go to see a doctor; medical examination. khám xét… Read more »