ndang Q/ [Cam M]
/ɗa:ŋ/ 1. (t.) ngửa = à la renverse, renversé sur le dos = with face upward, on one’s back ndang tada Q/ td% ngả ngửa = tomber à la… Read more »
/ɗa:ŋ/ 1. (t.) ngửa = à la renverse, renversé sur le dos = with face upward, on one’s back ndang tada Q/ td% ngả ngửa = tomber à la… Read more »
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »
/ʄʊol/ 1. (đg.) đi, rời = aller. dahlak si njuel dh*K s} W&@L tôi sắp đi = je suis sur le point de partir; (idiotismes) nao njuel drei _n) W&@L… Read more »
(t.) r&K hk{K ruak hakik /rʊaʔ – ha-ki:ʔ/ sick; illness, sickness. ốm đau bệnh tật r&K hk{K ruak hakik. illness disease.
I. ốm, bệnh (t.) r&K ruak /rʊaʔ/ ill. hắn bị ốm v~% W@P r&K nyu njep ruak. he is sick. II. ốm, gầy (t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/… Read more »
/pa-truh/ 1. (đg.) cho khỏi = faire passer, dépasser. manyum jru patruh ruak mv~’ \j~% F%\t~H r&K uống thuốc cho khỏi bệnh. 2. (đg.) giúp đỡ = secourir, porter secours. patruh… Read more »
/pe̞-d̪a:/ (t.) ốm yếu, ốm o gầy mòn = maladif, faible de santé. tel ruak peda ka nyu mâng hadar tel dahlak t@L r&K _p@d% k% v~% m/ hdR t@L… Read more »
phác ra, vạch ra (đg.) r`H riah /riah/ to describe; rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. [Bkt.96] [A,425] (Kh.) ([A,425] Fr. râteler, tracer (par ex: des raies parallèles);… Read more »
(d.) ad~K aduk /a-d̪uʔ/ room. nhà có bao nhiêu căn phòng? s/ h~% h_d’ ad~K? sang hu hadom aduk? how many rooms does the house have? phòng ngủ ad~K… Read more »
(d.) tk% \j~% taka jru /ta-ka: – ʤru:˨˩/ prescription, remedy. phương thuốc điều trị bệnh tk% \j~% F%D{T r&K taka jru padhit ruak. remedy for cure disease.