bảnh bao | sanaiy | dashing
(t.) x=nY sanaiy /sa-nɛ:/ dashing. hắn rất đẹp trai và bảnh bao v~% b`K s`’ lk] _s” x=nY nyu biak siam lakei saong sanaiy. he is very handsome and… Read more »
(t.) x=nY sanaiy /sa-nɛ:/ dashing. hắn rất đẹp trai và bảnh bao v~% b`K s`’ lk] _s” x=nY nyu biak siam lakei saong sanaiy. he is very handsome and… Read more »
/ba-ɲʊor/ (cv.) binyuer b{v&@R 1. (d.) con trúc, con cù lần = pangolin. ngap yau anâk banyuer (tng.) ZP y~@ anK bv&@L làm như con cù lần (ngượng ngịu). 2…. Read more »
(đg.) oH s`’ oh siam /oh – sia:m/ discord, disagree. hai anh em bất hòa với nhau d&% ad] x=I oH s`’ _s” g@P dua adei saai oh siam… Read more »
(đg.) p@R per /pʌr/ to fly. bay lên trời p@R t_gK lz{K per tagok langik. chim cất cánh bay c`[ pH s`P p@R ciim pah siap per. chim cất… Read more »
(d.) gqK ganak /ɡ͡ɣa-na˨˩ʔ/ next to ngồi bên cạnh một cô gái đẹp _d<K gqK ur/ km] s`’ b{=n daok ganak sa urang kamei siam binai. sitting next to… Read more »
/bʱaɪ/ (d.) rái cá = loutre. mbeng ikan yau bhai (tng.) O$ ikN y~@ =B ăn cá như loài rái cá. siam lakei yau bhai s`’ lk] y~@ =B đẹp trai… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
(đg.) _F%K m_y> pok mayaom /po:ʔ – mə-jɔ:m/ to display, glorify. những việc tốt thì chúng ta nên biểu dương _d’ \g~K s`’ y^ it% W@P _F% m_y> gruk… Read more »
/bi-naɪ/ 1. (d.) cái, gái = femelle. lamaow binai l_m<w b{=n bò cái = génisse. lamaow binai inâ l_m<w b{=n in% bò nái = jeune bufflesse. la-auai binai l=a& b{=n… Read more »
(t.) s~K s`’ suk siam /suk – sia:m/ safe and sound. chúc cha mẹ mạnh khỏe và bình an tD~| ayH a=mK am% kjP k_r% x~K-s`’ tadhuw ayuh amaik… Read more »