akarah akrH [Cam M]
/a-ka-raɦ/ (Ar. akhirah) (d.) cõi âm, thế giới bên kia = enfers. world of the dead, afterlife. ahar siam pak akarah (UMR) ahR s`’ pK akrH miếng bánh tốt lành để thế… Read more »
/a-ka-raɦ/ (Ar. akhirah) (d.) cõi âm, thế giới bên kia = enfers. world of the dead, afterlife. ahar siam pak akarah (UMR) ahR s`’ pK akrH miếng bánh tốt lành để thế… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: sʌp/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm thanh phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% xP dn;Y j=zH… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: – sap/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% dn;Y j=zH guitar… Read more »
I. ân a;N /ø:n/ (d.) cái yên = selle. saddle. ân asaih a;N a=sH yên ngựa = selle de cheval. II. ân a;N /øn/ (đg.) nhịn = s’abtenir. make concessions. thau… Read more »
(đg.) _k`# kiém /kie̞m/ devour (vegetables, fruits) with other foods during meals. ăn ghém rau sống với cơm rất tốt cho sức khỏe h&K ls] _k`# _s” V’ =lH… Read more »
/a-ŋaʔ/ (cv.) anangap anZP [A, 12] 1. (d.) thao tác, việc làm = manipulation; faire, opérer. handling, manipulation. ngap dom angap kan ZP _d’ aZP kN thực hiện các thao… Read more »
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba-laɪ/ (d.) dáng đi; đánh đàng xa. E. ba balai b% b=l đánh đàng xa. balai siam b=l s`’ dáng đẹp.
/ba-la:ŋ/ (cv.) bilangb{l/ 1. (t.) lang = bariolé, bigarré, tacheté. lamaow balang l_m<| bl/ bò lang = bœuf tacheté. kabaw balang takuai kb| bl/ t=k& trâu khoang cổ = buffle… Read more »