sia x`% [Cam M] s`% [A,492]]
/sia:/ I. sia x`% [Cam M] /sia:/ (d.) xa (kéo chỉ) = (engin à manivelle). sia lawei mrai x`% lw] =\m xa kéo chỉ = rouet; sia traow x`% _\t<|… Read more »
/sia:/ I. sia x`% [Cam M] /sia:/ (d.) xa (kéo chỉ) = (engin à manivelle). sia lawei mrai x`% lw] =\m xa kéo chỉ = rouet; sia traow x`% _\t<|… Read more »
/sie̞ʊʔ/ (d.) khăn = turban (avec fines rayures transversales aux extrémités), serviette, torchon. siaip auak tangin =x`P a&K tz{N khăn lau tay = serviette, pour s’essuyer les mains.
/sia:m/ (t.) tốt, đẹp = beau. good, beauty, perfect. aw siam a| s`’ áo đẹp = bel habit = nice shirt. siam manuh s`’ mn~H tốt nết = qui a… Read more »
/sia:ʊʔ/ (cv.) thiap E`P [Cam M] 1. (d.) cánh = aile. wing. cik siap c{K s`P xòe cánh. déployer les ailes. palaik siap F%=lK s`P hạ cánh. 2. (đg.) puec siap… Read more »
/d̪a-lar-sia/ (d.) bánh sa chuyền của xe đánh ống.
/mə-siak/ (cv.) masak mxK 1. (t.) hỗn láo, kiêu căng, xấc xược, cao ngạo, tự phụ = orgueilleux, insolent, dédaigneux, hautain. urang masiak ur/ mx`K kẻ tự phụ, kẻ cao… Read more »
/pa-sia:m – pa-ʨa:ʔ/ (đg.) lo liệu = s’occuper de.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ɛ:ʔ/ 1. (d.) é, quế = Ocymum basilicum L. (basilic commun). Thai basil, asian basil. aik cam =aK c’ é lớn lá, húng chanh = Ocymum gratissimum L. aik laow… Read more »