đuổi | | chase; eject, banishment
I. đuổi, đuổi theo, dí theo, chạy theo (đg.) pg&] paguei /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/ pursue, chase. đuổi bắt pg&] mK paguei mâk. chase. đuổi nhau pg&] g@P paguei gep. chasing each… Read more »
I. đuổi, đuổi theo, dí theo, chạy theo (đg.) pg&] paguei /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/ pursue, chase. đuổi bắt pg&] mK paguei mâk. chase. đuổi nhau pg&] g@P paguei gep. chasing each… Read more »
/həʊʔ/ (d.) hơi = odeur, humeur. mâk hep mK h@P đánh hơi = flairer. sa hep s% h@P tương hợp = d’humeur compatible. karei hep kr] h@P bất hợp = d’humeur… Read more »
rượt đuổi, rượt theo (đg.) pg&] paguei /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to chase, to pursue. chạy rượt Q&@C pg&] nduec paguei. run and pursue. rượt theo xe pg&] t&] r=dH paguei tuei… Read more »
/bo:/ (d.) cái vồ, chà vồ = massue en bois.
/ɡ͡ɣa-lɪʊʔ/ (d.) con lư (thuộc họ đĩa, thân trơn) = sangsue. araong galic hu ber yau haluk a_r” gl{C h~% b@R y~@ hl~K phần lưng con lư có màu giống màu… Read more »
/lo:ŋ/ (d.) dùi đục = massue de menuisier. gai long =g _lU dùi đục = id.
canh me, rình rập, theo dõi lén lút; mai phục (đg.) \kK krak /kraʔ/ lurk; stalk; pursue or approach stealthily. me canh đánh địch \kK a_t” Am/ krak ataong… Read more »
/ʄu:ʔ/ (đg.) hút, mút; bu, bâu = aspirer, sucer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer; njuk tapai W~K t=p hút rượu quản (rượu cần) = boire à la jarre; ruai… Read more »
/plo:m/ 1. (d.) cây tròm hôi = Sterculia faetida. 2. (d.) con vắt = grosse sangsue (Haemadipsa ceylanica).
(đg.) yK-bK yak-bak /jaʔ – ba˨˩ʔ/ to sue.