aphaow a_f+| [Bkt.]
/a-fɔ:/ (t.) dồi dào, phong nhiêu; hùng vĩ. E. abundant; majestic. praong glaong mâng aphaow _\p” _g*” m/ a_f<| cao lớn hùng vĩ. aia tamuh tagok mâng aphaow di tali a`%… Read more »
/a-fɔ:/ (t.) dồi dào, phong nhiêu; hùng vĩ. E. abundant; majestic. praong glaong mâng aphaow _\p” _g*” m/ a_f<| cao lớn hùng vĩ. aia tamuh tagok mâng aphaow di tali a`%… Read more »
/a-puh/ 1. (d.) rẫy = champ sur brûlis. mountain fied. apuh tamakai ap~H tm=k rẫy dưa hấu. jrah glai ngap apuh \jH =g* ZP ap~H phát rừng làm rẫy. 2…. Read more »
/a-ram/ (d.) rừng rậm = épais, touffu. dense forest. nao tama dalam aram _n< tm% dl’ ar’ đi vào trong rừng rậm. aram raya ar’ ry% rừng già. glai aram =g*… Read more »
/a-sa:/ 1. (d.) lợi ích. benefit; useful. sa gruk ngap asa s% \g~K ZP as% một công việc hữu ích; hu asa ka palei-pala h~% as% k% pl]-pl% có lợi… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
(đg.) jML tm% jamal tamâ /ʥa-mʌn˨˩ – ta-mø:/ to stick to, cling to. bám vô cành cây jML tm% DN f~N jamal tamâ dhan phun. clinging to tree branches…. Read more »
(đg.) jML jamal /ʥa-mʌn˨˩/ to stick to, cling to. bám vô cành cây jML tm% DN f~N jamal tamâ dhan phun. clinging to tree branches.
(d.) tmr@P tamarep /ta-mə-rə:p/ initially. từ lúc ban đầu m/ tmr@P =m mâng tamarep mai. from the beginning.
1. (d.) tmr@P tamarep /ta-mə-rə:p/ outset. từ lúc ban sơ m/ tmr@P =m mâng tamarep mai. from the beginning. 2. (d.) tK d{_b@N tak dibén /taʔ –… Read more »
1. (t.) Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ alike, equal (shape), lớn bằng nhau (hình thể) _\p” Q^ g@P (r~P) praong nde gep (rup). equally large (in form)…. Read more »