baong _b” [Cam M]
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/ba-ra-hum/ (d.) hố, vực thẳm. chasm. laik tamâ dalam barahum =lK tm% brh~’ rớt xuống vực thẳm.
(đg.) gmR gamar /ɡ͡ɣa-mʌr˨˩/ clingy, to hold fast to with one’s fingers. (cv.) jmL jamal /ʥa-mʌl˨˩/ bấu víu gMR tm% gamar tamâ.
/ba-ze̞:n/ (d.) loại chim cao cẳng lớn bằng con công. tamia bayén tm`% b_y@N múa theo điệu ‘bayén’.
I. biên, biên chép, ghi chép (đg.) wK wak /waʔ/ to write. biên tên vào sổ OK aZN tm% tp~K wak angan tamâ tapuk. II. biên, vùng biên,… Read more »
/bi-kal/ 1. (t.) xấu = mauvais. gruk bikal \g~K b{kL việc xấu. 2. (t.) [Bkt.] độc hại. hamu bikal hm~% b{kL ruộng độc hại (khi canh tác có thể chết… Read more »
/bi-na-tʌŋ/ (d.) muôn thú. animals. ngap haber ka dom banateng tamâ kadaoh pagandeng palei nagar (DN) ZP bb@R k% _d’ bnt$ tm% k_d<H F%gQ$ pl] ngR làm thế nào cho… Read more »
(đg.) gMR gamar /ɡ͡ɣa-mʌr˨˩/ grasp, cling. (cv.) jML jamal /ʥa-mʌl˨˩/ con mèo bíu vào cành cây my| gMR tm% DN f~N mayaw gamar tamâ dhan phun.
/bla:ʔ/ (đg.) xộc, nhào, ùa vào. blak tamâ sang b*K tm% s/ đi xộc vào nhà. anâk blak nao kuer amaik anK b*K _n< k&@R a=mK đứa con nhào tới… Read more »
(đg.) b*K blak /bla:ʔ/ to rush in, running dive. chạy bổ nhào vào phòng Q&@C b*K tm% s/ nduec blak tamâ sang. to rush into the house. bổ nhào… Read more »