kham | | endure
(đg.) xnH sanâh /sa-nøh/ to bear, to endure. làm không kham ZP oH xnH ngap oh sanâh. kham không nổi xnH oH \t~H sanâh oh truh.
(đg.) xnH sanâh /sa-nøh/ to bear, to endure. làm không kham ZP oH xnH ngap oh sanâh. kham không nổi xnH oH \t~H sanâh oh truh.
/la-tɛh/ (cv.) litaih l{=tH 1. (t.) nhu nhược. manuis lataih oh ngap hagait truh mn&{X l=tH oH ZP h=gT \t~H kẻ nhu nhược chẳng làm nên việc gì. 2. (t.) mềm nhũn;… Read more »
/mə-ra-kaʔ/ (Skt. maraka) 1. (d.) tai họa, sự tàn phá, thiên tai, dịch bệnh = calamité, fléau, désastre, destruction = disaster, devastation, destruction. 2. (d.) [Bkt.] hiểm nghèo. truh di marakak… Read more »
1. (t.) hdH h=d hadah hadai [Sky.] /ha-d̪ah – ha-d̪aɪ/ explicit, obvious. 2. (t.) \t~H tlH truh talah [Sky.] /truh – ta-lah/ explicit, obvious. 3. (đg…. Read more »
/pa-ɡ͡ɣlʌŋ/ 1. (đg.) pagleng-kakur F%g*$-kk~R trù ẻo, nói gở. pagleng-kakur ka urang F%g*$-kk~R k% ur/ trù ẻo cho người ta. 2. (đg.) pagleng-mata F%g*$-mt% thôi miên. nyu hu sunau pagleng-mata o thei ra nao… Read more »
/pa-ʥə:/ 1. (p.) chưa? = déjà? ngap blaoh paje? ZP _b*<H pj^? làm xong chưa? 2. (p.) rồi = déjà. ngap blaoh paje ZP _b*<H pj^ làm xong rồi. nyu… Read more »
/ra-ʥa:˨˩/ raja rj% (cv.) rija r{j% 1. (d.) lễ múa = raja: cérémonie avec danses sacrées, cérémonie avec danses. “raja”: ceremony with sacred dances, ceremony with dances. raja hala auen… Read more »
rành rõi, sành sỏi t. (t.) tlH-gH talah-gah /ta-lah – ɡ͡ɣah˨˩/ expert. 2. (t.) \t~H-g~H truh-guh /truh-ɡ͡ɣuh˨˩/ expert.
(t.) \t~H hl~H truh haluh /truh – ha-luh/ fluent. biết sành sỏi E~@ \t~H hl~H thau truh haluh. know well.
(t.) \t~H _n<…, truh nao…, /truh – naʊ/ instead of. thay vì ở nhà thì hãy ra ngoài làm gì đó \t~H _n< t`bK lz{| ZP g=gT, _d<K pK… Read more »