kawom k_w’ [Cam M]
/ka-wo:m/ 1. (d.) khóm, vùng = secteur. sector, zone. kawom yok palei k_w’ _yK pl] vùng dưới của làng. 2. (d.) [Bkt.] nhóm người. group of people. kawom manaok nyu… Read more »
/ka-wo:m/ 1. (d.) khóm, vùng = secteur. sector, zone. kawom yok palei k_w’ _yK pl] vùng dưới của làng. 2. (d.) [Bkt.] nhóm người. group of people. kawom manaok nyu… Read more »
1. (đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ start a work. khởi công (bắt đầu vào làm việc) tm% \g~K tamâ gruk. start a work. 2. (đg.) \t~N trun /trun/… Read more »
1. kiếm, đao kiếm nói chung (d.) Q| ndaw /ɗaʊ/ sword. kiếm thép Q| plH ndaw palah. 2. kiếm nhỏ, đoản kiếm (d.) cr{T carit /ca-rɪt/ small… Read more »
(t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ wonder how, amazing; astonishing.
1. (t.) s~n{T-E{T sunit-thit /su-nɪt-thɪt wonderful, marvelous. 2. (t.) l/k% langka /lʌŋ-ka:/ wonderful, marvelous.
/mə-ŋa-wo:m/ mangawom mZ_w’ [Cam M] (d.) gia đình = famille = family.
(d.) _A<K khaok /khɔk/ wooden fish, wooden bell. gõ mõ _p<H _A<K paoh khaok. knock the wooden fish. mõ trâu _A<K kb| khaok kabaw. wooden bell for buffalo.
(t.) lzK langâk /la-ŋøʔ/ swoon. ngất xỉu lzK tz]& langâk tanguei. đánh cho ngất a_t” k% lz;K ataong ka langâk.
(d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world.
1. nhắn đi, gửi đi (đg.) py&% payua /pa-jʊa:/ notify to send word. nhắn tin đi py&% pn&@C _n< payua panuec nao. send a message. 2. nhắn lại,… Read more »