nơi thờ tự | | place of worship
(cúng thần) (d.) d_n<K y/ danaok yang /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – ja:ŋ/ place of worship.
(cúng thần) (d.) d_n<K y/ danaok yang /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – ja:ŋ/ place of worship.
(d.) km] kamei /ka-meɪ/ woman, female. nam và nữ km] _s” lk] kamei saong lakei. man and woman; boy and girl. người phụ nữ m~K km] muk kamei. married… Read more »
1. (c.) a;Y ây /øɪ/ OMG! Wow! 2. (c.) =a& auai /ʊaɪ/ OMG! Wow! ôi chao ơi, đẹp quá! =a& l@Y, G@H b`K! auai ley, gheh biak!… Read more »
I. phản, cái phản, tấm phản, miếng phản (gỗ) (d.) ppN a=sH papan asaih /pa-pa:n – a-sɛh/ flat wood-panel. nằm trên phản Q{H d} pN a=sH ndih di papan… Read more »
(t.) p=l \p;N palai prân /pa-laɪ – prø:n/ to be worn out. làm phí sức ZP p=l \p;N ngap palai prân. waste job; be worn out on working.
(đg.) xlK t`N salak tian /sa-laʔ – tia:n/ to worry.
(d.) m~K km] muk kamei /mu:ʔ – ka-meɪ/ woman. người phụ nữ trong xóm làng m~K km] dl’ pl] muk kamei dalam palei. women in village.
chó sói (đg.) as~@ E{U asau thing /a-sau – tʱiŋ/ wolf.
sự, sự vụ, sự việc 1. (d.) apkR apakar [A,15] /a-pa-ka:r/ juncture, events, work; the. (Skt. upakara) 2. (d.) \g~K gruk /ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ ~ /bru˨˩ʔ/ juncture, events, work;… Read more »
nổi trồi lên 1. (t.) _b” baong /bɔŋ˨˩/ swollen and protruding. đầu bị sưng u lên a_k<K _b” pc@K t_gK akaok baong pacek tagok. the head was swollen and… Read more »