thraiy =\EY [Cam M] sraiy [A, 497]
/tʱrɛ:/ (cv.) sraiy =\sY [A, 497] thraiy =\EY [Cam M] 1. (đg.) tràn = déborder. aia thraiy a`% =\EY nước tràn = l’eau déborde. thraiy aia idung =\EY a`% id~/… Read more »
/tʱrɛ:/ (cv.) sraiy =\sY [A, 497] thraiy =\EY [Cam M] 1. (đg.) tràn = déborder. aia thraiy a`% =\EY nước tràn = l’eau déborde. thraiy aia idung =\EY a`% id~/… Read more »
/bi-nɯɪ/ (d.) tên thủ đô cũ Champa = nom d’une ancienne capitale. Sri Binây \s} b{nY = id.
/ka-ɗɛ:/ (đg.) bắt bẻ. hagait nyu jang kandaiy urang hu h=gT v~% j/ k=QY ur/ h~% việc gì nó cũng bắt bẻ người khác được. _____ Synonyms: kandah kQH,… Read more »
(đg.) g=nU-g_n” ganaing-ganaong /ɡ͡ɣa˨˩-nɛŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nɔŋ˨˩/ dilly-dally.
/pa-cɛ:/ (đg.) dòm, nhòm= lorgner. peh bambeng pacaiy tabiak p@H bO$ p=cY tb`K mở cửa dòm ra ngoài.
/pa-wɛ:/ (đg.) làm cho cong, bẻ cong = recourber, tordre. pawaiy cambuai F%=wY c=O& méo miệng = tordre la bouche.
/ta-ʨɛ:/ (t.) dài thòng xuống = long. aw tajhaiy lo a| t=JY _l% áo dài quá = habit trop long. _____ Synonyms: taing =t/ Antonyms: naing =n/, katut kt~T
/d̪a-nøɪ/ (t.) vang, vang dậy = retentir, résonner. resonate, resound. danây sap saai éw dnY xP x=I e| vang tiếng anh gọi. sap danây xP dnY tiếng vang. préw danây… Read more »
/la-ŋəɪ/ (cv.) lingey l{z@Y (t.) phai = s’effacer, se ternir. manuh drah langey mn~H \dH lz@Y tính mau phai = caractère violent qui se calme vite. langey di alak lz@Y d}… Read more »
(đg.) \cY cray [A,145] /craɪ/ spray with water evenly. tưới rải nước cho cây (cây non, hoặc tưới rải nước trên lá cây) \cY a`% k% f~N cray aia… Read more »