danaok d_n+K [Cam M]
/d̪a-nɔ:ʔ/ 1. (d.) nơi, chỗ ở = endroit. danaok ndih d_n<K Q{H phòng ngủ = chambre à coucher. daok di danaok _d<K d} n_n<K ngồi tại chỗ = rester assis à… Read more »
/d̪a-nɔ:ʔ/ 1. (d.) nơi, chỗ ở = endroit. danaok ndih d_n<K Q{H phòng ngủ = chambre à coucher. daok di danaok _d<K d} n_n<K ngồi tại chỗ = rester assis à… Read more »
/d̪ɔŋ/ 1. (đg.) giúp = aider. to help. daong yang _d” y/ giúp đám. gaok samgraing thau daong gep _g<K s’=\g/ E~@ _d” g@P gặp hoạn nạn biết giúp nhau. thau… Read more »
/d̪a-ri:/ 1. (d.) đĩ, điếm = prostituée, femme de mauvaise vie. cave (female). ngap dari ZP dr} làm đĩ. 2. (d.) yang Dari y/ dr} tên thần nữ Chăm =… Read more »
/e̞ʊ/ 1. (đg.) kêu, gọi = appeler, invoquer. éw padaong e| F%_d” cầu cứu = appeler au secours. éw gep e| g@P gọi nhau = s’appeler mutuellement. éw pablei e|… Read more »
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/hiat/ (đg.) mời. hiat yang h`T y/ mời thần.
/ka-lʌn/ (d.) tháp cũ (Chàm), lăng = ancienne tour Campa. ancient tower of Champa. kalan Yang Pakran klN y/ p\kN Ba Tháp = tours de Hoa-lai. kalan Danaw Panrang klN… Read more »
/ka-nɯ:/ 1. (đg.) cầu xin = demander, prier instamment. kanâ yang kn%; y/ cầu thần. kanâ drei di gru nao sang kn%; \d] d} \g~% _n< s/ xin cáo từ… Read more »
kẻ hầu hạ 1. (d.) kd}-k=d kadi-kadai /ka-d̪i: – ka-d̪aɪ/ servants. 2. (d.) rd{y/ radiyang [A,408] / servants.
khấn cầu, khẩn cầu 1. (đg.) O&@N mbuen /ɓʊən/ to profess, to pray. khấn thần O&@N y/ mbuen yang. pray to god. 2. (đg.) al/kR alangkar /a-la:ŋ-ka:r/… Read more »