takai t=k [Cam M]
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
/ta-pa:/ 1. (t.) đi qua, qua = franchir. tapa kraong tp% _\k” đi qua sông = franchir le fleuve. tapa ralaw tp% rl| qua mặt = enfreindre les règles de… Read more »
1. thế chấp, cầm cố, cầm thế chấp (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ mortgage valuable things. thế chấp ruộng F%d$ hm~% padeng hamu. 2. thế chấp ruộng với một… Read more »
/wa:r/ (d.) bữa, tuần = repas, semaine. war huak wR h&K bữa ăn = repas. abih war ni tel war pakan ab{H wR n} t@L wR pkN hết tuần này… Read more »
/za:/ (d. t.) thứ, hạng = espèce, ordre, rang. ya sa y% s% thứ nhất = premier; ya dua y% d&% thứ hai = deuxième; ya klau y% k*~@ thứ… Read more »
(d.) tkN tr_k” takan tarakaong /ta-kʌn – ta-ra-kɔ:ŋ/ pharynx.