ânggalaih a;/g=lH [Cam M]
/ɯŋ-ɡ͡ɣa-lɛh/ (d.) đoạn từ đầu ngón tay cái đến khớp xương của nó = longueur de l’extrémité du pouce à l’articulation du poignet. length of the tip of the thumb to… Read more »
/ɯŋ-ɡ͡ɣa-lɛh/ (d.) đoạn từ đầu ngón tay cái đến khớp xương của nó = longueur de l’extrémité du pouce à l’articulation du poignet. length of the tip of the thumb to… Read more »
(d.) My% maya /ma-ja:/ hallucinations. đuối nước gặp ảo giác O*~/ a`% _g<K My% mblung aia gaok maya. having hallucinations when swimming.
/a-pa-ka:l/ 1. (d.) vụ, việc = chose, affaire. matter, thing. akhan dom apakal aAN _d’ apkL kể những sự vụ. dom apakal raong-raih _d’ apkL _r”-=rH những việc vụn vặt…. Read more »
/a-sal/ (cv.) athal aEL [A, 9] (d.) nguồn gốc, nòi giống, dòng dõi = origine; race. origin; race. asal angan asul asL aZN as~L gia phả = catalogue de noms de famille; registre… Read more »
/a-sa-la:m/ (d.) Hồi giáo = Islam. Islam.
/a-taʔ-ka:l/ (đg.) cầu, khấn = prier. to pray. atakkal lakau Po langik pakah payua atKkL lk~@ _F@ lz{K pkH py&% khẩn xin trời phật độ trì. _____ Synonyms: alang-kar … Read more »
(t.) bl{K balik /ba-li:ʔ/ careless. làm ẩu ZP bl{K ngap balik. careless doing. chạy ẩu Q&@C bl{K nduec balik. careless running. nói ẩu _q’ bl{K ndom balik. talking impulsively…. Read more »
/a-wal/ 1. (d.) Chăm Bani. Bani (a religion of the Cham). Cam Awal c’ awL người Chăm đạo Bani. 2. (d.) [Bkt.] sự khởi thủy, khởi nguồn. the beginning. palei awal… Read more »
(d.) O_l% mbalo /ɓa-lo:/ backpack. đeo ba lô trên lưng bK O_l% d} a_r” bak mbalo di araong. carrying backpack (on the back).
(d.) f{K al% g&@L phik ala guel /fi:ʔ – a-la: – ɡ͡ɣʊəl/ albinism.