ganreh g\n@H [Cam M]
/ɡ͡ɣa-nrəh/ 1. (t.) tài phép = pouvoir surnaturel. sanak ganreh xqK g\n@H thần thông = qui a des pouvoirs extraordinaires. ganreh chai Po Binsuer g\n@H =S _F@ b{Ns&@N tài phép… Read more »
/ɡ͡ɣa-nrəh/ 1. (t.) tài phép = pouvoir surnaturel. sanak ganreh xqK g\n@H thần thông = qui a des pouvoirs extraordinaires. ganreh chai Po Binsuer g\n@H =S _F@ b{Ns&@N tài phép… Read more »
khấn cầu, khẩn cầu 1. (đg.) O&@N mbuen /ɓʊən/ to profess, to pray. khấn thần O&@N y/ mbuen yang. pray to god. 2. (đg.) al/kR alangkar /a-la:ŋ-ka:r/… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
1. (t.) s~n{T-E{T sunit-thit /su-nɪt-thɪt wonderful, marvelous. 2. (t.) l/k% langka /lʌŋ-ka:/ wonderful, marvelous.
kĩ thuật (d.) mn/\kH manângkrah /mə-nøŋ-krah/ technology. vẽ bản vẽ kỹ thuật c{H p*$ mn/\kH cih pleng manângkrah. draw technical drawings.
/la:ŋ/ 1. (đg.) trải = étendre. to expand. lang ciéw l/ _c`@| trải chiếu = étendre la natte. expanding the mat. 2. (đg.) tháo = détendre, dérouler. loosen, unwind. lang… Read more »
(đg.) l/kR langkar /la:ŋ-ka:r/ pray (for).
(đg.) F%Q{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ to multiply. nhân hai số F%Q{K d&% a/k% pandik dua angka. multiply two numbers.
/pa-ɔ:ʔ/ 1. (d.) xoài = manguier. baoh paaok _b<H p_a<K trái xoài = mangue. paaok cai p_a<K =c xoài hôi = mangue puante. paaok akaok lamân p_a<K a_k<K lmN xoài… Read more »
/pa-ɗi:ʔ/ I. pQ{K [Cam M] 1. (đg.) đau, nhức= malade. pain, soreness, ache pandik tian pQ{K t`N đau bụng = avoir mal au ventre. heartache pandik akaok pQ{K a_k<K nhức… Read more »