katak ktK [Cam M]
I. /ka-ta:k/ (đg.) cục tác = chanter après avoir pondu (poule). manuk katak mn~K ktK gà cục tác. _____ Synonyms: kanjaok k_W<K _____ II. /ka-taʔ/ (cv.) gatak… Read more »
I. /ka-ta:k/ (đg.) cục tác = chanter après avoir pondu (poule). manuk katak mn~K ktK gà cục tác. _____ Synonyms: kanjaok k_W<K _____ II. /ka-taʔ/ (cv.) gatak… Read more »
/ka-ta:l/ (d.) sét = foudre. lightning. grum katal \g~’ ktL sấm sét = orage. thunderstorm. ajaong katal a_j” ktL lưỡi sét = éclair. thunderbolt. batuw katal bt~| ktL đá sét… Read more »
/ka-ta:ŋ/ 1. (d.) bợn = tache huileuse (sur l’eau). katang manyâk kt/ mvK bợn dầu. 2. (d.) tháp (bút) = chapeau (crayon, stylo).
/ka-tɔ:k/ (d.) bồ cào = rateau. locusts.
/ka-tɔŋ/ (d.) cót = tissu serré en lattes de bambou. ciéw kataong _c`@| k_t<U chiếu cót = tissu serré en lattes de bambou.
/ka-ta:p/ (d.) cuốn sách = livre. book. sa blah katap s% b*H ktP một cuốn sách. a book. _____ Synonyms: agal agL, tapuk tp~K
/la-tah/ (cv.) litah l{tH (d.) đỉa = sangsue (Hirulo javanica). leech. latah kabaw ltH kb| đỉa lớn, đỉa trâu = grosse sangsue. big leech. latah kabuak ltH kb&K đỉa hẹ =… Read more »
/la-taɪ/ (cv.) litai l{=t (d.) vạt = châlit. bedstead. latai canâng l=t cn;/ vạt giường = châlit. bedstead.
/la-tɛh/ (cv.) litaih l{=tH 1. (t.) nhu nhược. manuis lataih oh ngap hagait truh mn&{X l=tH oH ZP h=gT \t~H kẻ nhu nhược chẳng làm nên việc gì. 2. (t.) mềm nhũn;… Read more »
/mə-ra-taʔ/ [A, 381] (mara < tak) (đg.) tàn sát, tàn sát; chiến đấu (với vũ khí sắc nhọn) = massacre, lutte de taille, lutte avec des instruments tranchants; tailler… Read more »