paheh F%h@H [Cam M]
/pa-həh/ (đg.) phổ biến = divulguer, répandre. paheh bhap ilimo Cam tabiak F%h@H BP il{_m% c’ tb`K phổ biến văn hóa Chăm ra ngoài. dom siam paheh tabiak, dom jhak… Read more »
/pa-həh/ (đg.) phổ biến = divulguer, répandre. paheh bhap ilimo Cam tabiak F%h@H BP il{_m% c’ tb`K phổ biến văn hóa Chăm ra ngoài. dom siam paheh tabiak, dom jhak… Read more »
/pap/ 1. (đg.) gặp = rencontrer. 2. (t.) mẩy = enflé, boursouflé. mbaok pap _O<K pP mặt mẩy = visage boursouflé. 3. (t.) pap-bap Pp-bP ngộ, tình cờ = par hasard, fortuitement…. Read more »
/fun/ 1. (d.) cây = arbre. phun kayau f~N ky~@ cây gỗ; cây cối = bois de construction. phun thraow f~N _\E<| cây leo, dây bò = liane. phun amil… Read more »
/plʌn/ 1. (đg.) thay thế = remplacer. 2. (đg.) plan-la (plan-kala) p*Nl% (p*N-kl%) đại diện = représentant. gru plan-la \g~% p*Nl% trạng sư = avocat. plan-la ka mangawom p*Nl% k% mZ_w’ đại… Read more »
(d.) b&@L-BP buel-bhap /bʊəl˨˩ – bha:p˨˩/ people. quần chúng nhân dân Chăm b&@L-BP c’ buel-bhap Cam. masses of Cham people.
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
/ra-d̪i-nan/ (đ.) chúng (lũ giặc). radinan pabinis buel-bhap rd{nN pb{n{X b&@L-BP lũ giặc tàn sát dân chúng.
(d.) t=p tapai /ta-paɪ/ fruit wine; wine drunk out of a jar through pipes (is very popular among the highlanders, especially in Central Highlands in Vietnam). chuyền rượu cần… Read more »
/ru:p/ 1. (d.) thân, mình = corps. rup aw r~P a| thân áo = le corps de l’habit. sa rup s% r~P một thân = un seul. dua urang yau… Read more »
(đg.) mrtK maratak /mə-ra-taʔ/ massacre. quân thù tàn sát dân làng Am/ mrtK BP pl] khamang maratak bhap palei.