nghiên cứu | | research
1. (đg.) r&@H d&H rueh duah /rʊəh – d̪ʊah/ to research. 2. (đg.) g*$ pS/ gleng pachang /ɡ͡ɣʌŋ˨˩ – pa-ʧa:ŋ/ to research. 3. (đg.) l_O” lambaong … Read more »
1. (đg.) r&@H d&H rueh duah /rʊəh – d̪ʊah/ to research. 2. (đg.) g*$ pS/ gleng pachang /ɡ͡ɣʌŋ˨˩ – pa-ʧa:ŋ/ to research. 3. (đg.) l_O” lambaong … Read more »
(d.) kl’ kalam /ka-lʌm/ primer. ngòi sông r_b” kl’ rabaong kalam. rivulet, river canal.
(đg.) F%_O” pambaong [A,305] /pa-ɓɔŋ/ aim shot; stare and shoot. nhắm bắn F%_O” c~H pambaong cuh. nhắm thẳng đích mà bắn F%_O” b{tpK _b*<H c~H pambaong bitapak blaoh cuh…. Read more »
/pa-bah/ 1. (d.) miếng = bouchée. mbeng sa pabah hala O$ s% pbH hl% ăn một miếng trầu = manger une chique de bétel. 2. (d.) miệng = bouche. pabah… Read more »
/pa-cə:ʔ/ (t.) u lên= gonfler. hu tathau tamuh pacek h~% tE~@ tm~H pc@K vú mọc lên = avoir les seins qui gonflent. akaok baong pacek tagok a_k<K _b” pc@K t_gK… Read more »
/pa-teɪ/ (d.) chuối = bananier. banana. baoh patei _b<H pt] trái chuối = banane. patei mâh pt] mH chuối bồ hương = banane d’or. patei lak pt] lK chuối lửa… Read more »
(d.) _b” baong /bɔŋ˨˩/ coffin.
(d.) r_b” anK rabaong anâk /ra-bɔ:ŋ˨˩ – a-nø:ʔ/ ditch. con rạch; con rạch nước r_b” anK rabaong anâk. the ditch.
1. rãnh hào (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ trench. đào rãnh; lập hào ckC lb/ cakac labang. to trench; dig a large hole. đường rãnh; đường hào tl] lb/ talei… Read more »
/rʊaʔ/ (đg.) đau, bệnh = malade. ruak mata r&K mt% bệnh đau mắt = avoir mal à l’œil. ruak katal r&K ktL bệnh ghẻ = avoir des éruptions cutanées. ruak… Read more »