phơi | | dry
1. phơi cho khô (đg.) bO~% bambu /ba˨˩-ɓu:˨˩/ to dry. phơi lúa bO~% p=d bambu padai. drying rice. phơi áo bO~% a| bambu aw. drying clothes. phơi nắng; tắm… Read more »
1. phơi cho khô (đg.) bO~% bambu /ba˨˩-ɓu:˨˩/ to dry. phơi lúa bO~% p=d bambu padai. drying rice. phơi áo bO~% a| bambu aw. drying clothes. phơi nắng; tắm… Read more »
quyển tập (d.) b*H blah /blah˨˩/ volume. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
1. (đg.) tb~R tabur /ta-bur˨˩/ to arrange. sắp xếp áo quần cho vua tb~R AN a| k% p_t< tabur khan aw ka patao. arrange clothes for the king. … Read more »
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
thánh kinh, kinh thánh (d.) pn&@C hn`[ panuec haniim /pa-nʊəɪʔ – ha-niim/ holy bible, scripture, testament, prayer book.
trao, đưa, trao đi (đg.) _y@R yér [A,398] /je̞r/ to give. trao đưa sách vở cho thầy _y@R tp~K k{tP k% \g~% yér tapuk kitap ka gru. give the… Read more »
(d.) kd~/ kadung /ka-d̪uŋ/ pocket, bag. túi tiền kd~/ _j`@N kadung jién. money pocket, pocketbook. túi xách kd~/ t@K kadung tek. hand bag.
(đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ to puplish. xuất bản sách F%tb`K tp~K patabiak tapuk. publish a book.
/ha-ra:ŋ/ 1. (t.) thưa = lâche, peu serré. manyim harang mv[ hr/ dệt thưa = tisser à larges mailles. 2. (đg.) ham = adonné à. harang main hr/ mi{N… Read more »