kabrah k\bH [Cam M]
/ka-brah/ 1. (d.) chỉ một trong tám giờ (tốt và xấu) của người Chăm = une des 8 heures (fastes et néfastes) des Cam. 2. (d.) Kabrah k\bH tên một vị… Read more »
/ka-brah/ 1. (d.) chỉ một trong tám giờ (tốt và xấu) của người Chăm = une des 8 heures (fastes et néfastes) des Cam. 2. (d.) Kabrah k\bH tên một vị… Read more »
/ka-lʌn/ (d.) tháp cũ (Chàm), lăng = ancienne tour Campa. ancient tower of Champa. kalan Yang Pakran klN y/ p\kN Ba Tháp = tours de Hoa-lai. kalan Danaw Panrang klN… Read more »
/ka-na-raɪ/ (d.) tên vua Champa (1541-1533) = nom d’un roi Campa. name of a Champa king.
/ka-rut d̪raʔ/ (d.) tên vua Champa (1530-1536) = nom d’un roi Cam. name of a Champa king.
/ka-sat/ (d. t.) vinh dự, vinh hạnh, chức vụ cao = honneurs, charges, dignités. jieng kasat j`$ kxT được vinh danh, thành đạt = arriver aux honneurs. 2. (d.) Kasat kxT… Read more »
/ka-tʱɪt/ (d.) tên vua Champa = nom d’un roi Campa. name of a Champa king. .
/ka-tɪʔ/ (d.) tên vua Champa (1433-1460)= nom d’un roi Campa. name of a Champa king.
/keɪ-breɪ/ (d.) tên của một vị quan chưởng Chàm = nom d’un gouverneur Cam. name of a Champa governor.
/kʱʌn-wa:/ (d.) tên một công chúa Champa = nom de princesse.
/møh/ 1. (d.) vàng = or. gold. mâh ghuai mH =G& nén vàng. or en lingot. gold bullion. mâh hala mH hl% vàng miếng.| or en feuilles. pieces of… Read more »