gandak gQK [Cam M]
/ɡ͡ɣa-ɗa:ʔ/ (d.) cây cóc = espèce d’arbre. gandak brah gQK \bH cây cóc gạo = espèce d’arbre. gandak ndiép gQK _Q`@P cây cóc nếp = espèce d’arbre.
/ɡ͡ɣa-ɗa:ʔ/ (d.) cây cóc = espèce d’arbre. gandak brah gQK \bH cây cóc gạo = espèce d’arbre. gandak ndiép gQK _Q`@P cây cóc nếp = espèce d’arbre.
/ɡ͡ɣa-ʄɔʔ/ (d.) gáo = louche (faite avec une noix de coco). jhaok brei sa ganjaok aia _J<K \b] s% g_W<K a`% múc cho một gáo nước.
/ɡ͡ɣlah/ (d.) trả (cái nồi đất dùng kho cá) = cocotte en terre.
/ɡ͡ɣrɛm/ (đg.) xả miệng rộng = faire des encoches.
/ha-ʄɔl/ (cv.) hanjuel hW&@L, njuel W&@L (t.) nhẹ = léger. yam nao hanjaol y’ _n< h_W<L bước đi nhẹ. nao hanjaol drei _n< h_W<L \d] đi tiểu = aller uriner. padai… Read more »
/ha-ʄʊoɪ/ (cv.) njuai =W& [Cam M] (d.) xây (cây) = Dialium cochinchinensis, tamarin.
/ha-tʌm/ (cv.) hatem ht# [Cam M] (cv.) hitam h{t’ [A, 522] 1. (d.) cọc nhọn = piquet. 2. (t.) đen, xẫm = noir, noirâtre. ber hatam b@R ht’ mây đen. kalik… Read more »
/ha-ta:ŋ/ 1. (d.) cóc đắng (cây) = Anthyllis indica. 2. (d.) Hatang ht/ biệt hiệu của vua Po Klaong Garay = un surnom de Po Klaong Garay.
/i-kaʔ/ 1. (đg.) cột, trói = attacher. to tie. ikak talei ikK tl] cột dây. tied with wire. ikak tangin mâng talei ikK tz{N m/ tl] cột tay bằng dây,… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »