craok _\c+K [Cam M]
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
/d̪a-rʊoɪ/ 1. (d.) gai = épine. harom daruai h_r’ d=r& bụi gai = fourré d’épine. daruai klep d=r& k*@P gai đâm = l’épine pique. 2. (t.) thưa, thưa thớt =… Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
(đg.) h&@C kQ% huec kanda /hʊəɪʔ – ka-ɗa:/ afraid and scare. người trẻ thường rất e sợ người lớn d’ dr% A$ h&@C kQ% rth% dam dara kheng huec… Read more »
(đg.) d=r& daruai /d̪a-rʊoɪ˨˩/ thorn. gai đâm d=r& k*@P daruai klep. gai móc d=r& wC daruai wac. gai góc d=r&-dr’ daruai-daram.
I. /ɡ͡ɣa-ra˨˩ʔ/ (cv.) girak g{rK 1. (d.) cây lim = Baryxylon rufum. 2. (đg.) trói = ligoter. mâk garak mK grK bắt trói. amaik ataong garak di geng (ACB) a=mK a_t”… Read more »
/haʔ/ 1. (c.) ủa! = ô! (exclamation de surprise). hak! saai mai mâng halei? hK! x=I =m m/ hl]? ủa! anh từ đâu tới? 2. (đg.) hak takrâ hK t\k;% [Bkt.]… Read more »
sôi máu (đg.) pq`K drH pandiak darah /pa-ɗiaʔ – d̪a-rah˨˩/ furious.
hát ca, ca hát (đg.) a_d<H adaoh /a-d̪ɔh/ to sing. hát dân ca a_d<H kE@U adaoh katheng. hát đối đáp a_d<H ps% adaoh pasa. hát đơn ca a_d<H s%… Read more »
/d͡ʑʱɔr/ (t.) chảy trào = couler. jhaor darah _J<R drH máu chảy trào, trào máu = le sang coule. jhaor-jhaor _J<R-_J<R ào ào = en clapotis. aia nduec jhaor-jhaor a`%… Read more »