gàu dây | | bailer
gàu tát nước (d.) kd~/ tl] kadung talei /ka-d̪uŋ – ta-leɪ/ bailer.
gàu tát nước (d.) kd~/ tl] kadung talei /ka-d̪uŋ – ta-leɪ/ bailer.
(đg.) p_t<| p=k pataow pakai /pa-tɔ: – pa-kaɪ/ to educate, to enlighten, teach carefully.
(đg.) pK tl] pak talei /paʔ – ta-leɪ/ to knit.
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
/a-d̪it/ (d.) chúa nhật = dimanche. Sunday. harei adit nao pur marabhak hr] ad{T _n< p~R mrBK ngày chúa nhật đi hướng đông may mắn = le dimanche il est… Read more »
/əɪ’s-sa-naɪ/ (d.) thứ hai (theo lịch Hồi giáo) = lundi (suivant le calendrier musulman). Monday (according to the Islamic calendar).
(đg.) dnY danây /d̪a-nøɪ˨˩/ reverberation, resonate, resound. âm vang tiếng trống ngày hội Katé dnY yw% xP gn$ hr] k_t^ danây yawa sap ganeng harei Katé. Ganeng drums resound… Read more »
I. (d.) kd} kadi /ka-d̪i:/ water kettle. ấm nước kd} a`% kadi aia. water kettle. __________ II. (t.) pQ| pQ| /pa-ɗaʊ/ warm. nước ấm a`% pQ| aia pandaw warm water…. Read more »
(đg.) O$ tp% wR mbeng tapa war /ɓʌŋ – ta-pa: – wa:r/ eat through the day (poor).
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »