apuei ap&] [Cam M]
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/a-raɪ/ 1. (d.) lúa rài = graines abandonnées qui germent après la moisson. abandoned germinating seeds after harvest. padai arai p=d a=r lúa rài. 2. (d.) [Bkt.] mảnh vỡ. broken… Read more »
/a-sal/ (cv.) athal aEL [A, 9] (d.) nguồn gốc, nòi giống, dòng dõi = origine; race. origin; race. asal angan asul asL aZN as~L gia phả = catalogue de noms de famille; registre… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
/ba-can/ (cv.) bican b{cN 1. (đg.) phán = dire, ordonner. to instruct, direct. Po bacan _F@ bcN Ngài phán, thẩm phán = le Seigneur ordonne. bacan inâ bcN in% phán… Read more »
/bɛʔ/ 1. (tr.) đi, nhé = (impératif). ngap baik! ZP =bK! làm đi = fais donc! luai baik! =l& =bK! thôi đi! 2. (tr.) vậy = ainsi. _____ Synonyms: maik… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
1. (đg.) al{N alin /a-li:n/ to offer. ban tặng đồ vật al{N ky% alin kaya. donate objects. 2. (đg.) F%_\c<K pacraok /pa-crɔ:ʔ/ to offer. ban phước lành F%_\c<K… Read more »
/ba-nəʔ/ (cv.) binâk b{nK (d.) cái đập = barrage. ong ganuer banek o/ gn&@R bn@K ông trưởng đập = le Maître du barrage. bek banek b@K bn@K đắp đập. bn@K Gordon,… Read more »