suy ngẫm | | contemplate
1. (đg.) mnKs% manaksa /mə-nəʔ-sa:/ to contemplate. 2. (đg.) jaR jaar [A,141] (Khm.) /ʤa˨˩-ar˨˩/ to contemplate.
1. (đg.) mnKs% manaksa /mə-nəʔ-sa:/ to contemplate. 2. (đg.) jaR jaar [A,141] (Khm.) /ʤa˨˩-ar˨˩/ to contemplate.
(d.) ar$ areng [A,20] /a-rʌŋ/ underground waves.
(d.) hr$ mv} hareng manyi /ha-rʌŋ – mə-ɲi:/ the roar of sky.
/a-d̪a-mɯɦ/ (d.) bùa vẽ = dessins magiques. magical drawings. cih adamâh c{H a%dmH họa bùa = faire des dessins magiques. make magical drawings. atuer adamâh at&@R a%dmH đeo bùa = porter… Read more »
/a-d̪ier/ (d.) con ve = cigale. cicada. adiér manyi a_d`@R mv} ve sầu = la cigale se plaint. the cicada complains. adiér kalwang a_d`@R kLw/ ve ngâm = la cigale… Read more »
/a-hɔ:ʔ/ 1. (d.) chiếc tàu = bateau. the boat. ahaok pariyan a_h<K pr{yN tàu buồm = bateau à voile; ahaok nyuk a_h<K v~K tàu ngầm = sousmarin; ahaok apuei a_h<K… Read more »
/a-ʥi:/ 1. (đg.) đọc, tụng kinh. chanting. 2. (d.) ngải, bùa. incantation. _____ Synonyms: kamre, kamruai, puec, agamâh, adamâh
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
/a-pɔŋ/ (d.) (cũ) trò chơi xổ số. lottery game.