katheng kE@U [Bkt.]
/ka-tʱə:ŋ/ 1. (vch.) người tình. katheng glaong ley! kE@U _g*” l@Y! người tình ta ơi! 2. (t.) katheng-mbeng kE@U-O@U thơ thẩn. nao main katheng-mbeng _n< mi{N kE@U-O@U rong chơi thơ… Read more »
/ka-tʱə:ŋ/ 1. (vch.) người tình. katheng glaong ley! kE@U _g*” l@Y! người tình ta ơi! 2. (t.) katheng-mbeng kE@U-O@U thơ thẩn. nao main katheng-mbeng _n< mi{N kE@U-O@U rong chơi thơ… Read more »
/ka-tut/ 1. (t.) ngắn, cộc. tarapha katut trf% kt~T quần cộc. katut harei kt~T hr] ngắn ngày. dua mbaik katut atah karei di gep d&% =OK kt~T atH kr] d}… Read more »
khập khiểng 1. (t.) _g*< _b`@R glaong biér /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – bie̞r˨˩/ limping. 2. (t.) kW@T kanjet /ka-ʄət/ limping. 3. (t.) _F%K g*@H pok gleh [Bkt96] /po:ʔ –… Read more »
/la-zum/ 1. (t.) râm mát. phun kayau glaong layum f~N ky~@ _g*” ly~’ thân cây cao và râm mát. 2. (d.) layum hala ly~’ hl% [Bkt.] khóm lá.
lanh trí (t.) _g*” s~n~| glaong sunuw /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – su-nau/ have intellect, quick witted người mưu trí r% _g*” s~n~| ra glaong sunuw. quick witted person; people of high… Read more »
(đg.) w@H weh /wəh/ to lift. nâng lên w@H t_gK weh tagok. lift up. nâng cao w@H _g*” (p_g*U) weh glaong (paglong). enhance.
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
(đg.) pf~R paphur /pa-fur/ to gallop. phi ra pf~R tb`K paphur tabiak. phi lên cao pf~R _g*” t_gK paphur glaong tagok. ngựa phi a=sH pf~R asaih paphur. phi… Read more »
/sie̞t/ 1. (đg.) nhảy = sauter. jump. siét glaong _x`@T _g*” nhảy cao = sauter en hauteur. siét atah _x`@T atH nhảy dài = sauter en longueur. 2. (t.) đắt… Read more »
/ta-lut/ 1. (t.) lùn = nain. urang talut ur/ tl~T người lùn. 2. (t.) talut-put tl~T-p~T [Bkt.] lùn chủn. _____ _____ Synonyms: biér _b`@R, katut kt~T Antonyms: glaong _g*”