dhaowri _D+|r} [Bkt.]
/d̪ʱɔ-ri:/ (d.) bông tai. earrings.
/d̪ʱɔ-ri:/ (d.) bông tai. earrings.
(đg.) aG% hr@K agha harek /a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ medicinal herbs, herbal medicine. thuốc thảo dược \j~ aG% hr@K jru agha harek. herbal medicines.
cái hầm, cái hào 1. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ pit, tunnel. hầm sâu; hào sâu lb/ dl’ labang dalam. deep tunnel. 2. (d.) brh~’ barahum [A,327] /ba˨˩-ra-hum/ pit,… Read more »
/hi-hɔ:/ 1. (đg.) bi bô, bập bẹ. kamar thau hihaow kmR E~@ h{_h<| đứa bé biết bập bẹ. 2. (đg.) hủ hỉ, thủ thỉ daok hihaow hagait saong gep nan?… Read more »
/ih-ɔh/ (đg.) phàn nàn. to complain. Jaka daok ihaoh ka gruk yut ngap mâng kabruai jk% _d<K i{H_a<H k% \g~K y~T ZP m/ k=\b& Jaka còn đang phàn nàn về… Read more »
/d͡ʑʱɔʔ/ 1. (đg.) múc; xúc = puiser; enlever (avec un instrument). jhaok aia _J<K a`% múc nước = puiser de l’eau. jhaok haluk _J<K hl~K xúc đất = enlever de… Read more »
/d͡ʑʱɔŋ/ 1. (đg.) vốc (múc bằng tay) = puiser avec la main. mâk tangin jhaong aia mK tz{N _J” a`% lấy tay vốc nước = prendre de l’eau dans le… Read more »
/d͡ʑʱɔr/ (t.) chảy trào = couler. jhaor darah _J<R drH máu chảy trào, trào máu = le sang coule. jhaor-jhaor _J<R-_J<R ào ào = en clapotis. aia nduec jhaor-jhaor a`%… Read more »
/d͡ʑʱɔt-d͡ʑʱɔt/ (t.) lệt sệt, lềnh xệch. hua jhaot-jhaot di mblang h&% _J<T-_J<T d} O*/ lôi lệt sệt ngoài sân.
/ka-hɔ:/ (d.) người Kaho (K’ho) = la peuplade des Koho.