hala hl% [Cam M]
/ha-la:/ 1. (d.) lá = feuille. leaves, leaf. hala kayau hl% ky~@ lá cây = feuille d’arbre. hala patei hl% pt] lá chuối = feuille de bananier. hala caraih hl%… Read more »
/ha-la:/ 1. (d.) lá = feuille. leaves, leaf. hala kayau hl% ky~@ lá cây = feuille d’arbre. hala patei hl% pt] lá chuối = feuille de bananier. hala caraih hl%… Read more »
(t.) B$B$ bhengbheng /bʱʌŋ˨˩ – bʱʌŋ˨˩/ in hurry, hurried, rush.
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
hát ca, ca hát (đg.) a_d<H adaoh /a-d̪ɔh/ to sing. hát dân ca a_d<H kE@U adaoh katheng. hát đối đáp a_d<H ps% adaoh pasa. hát đơn ca a_d<H s%… Read more »
đó là lý do tại sao (k.) pZP ynN pangap yanan /pa-ŋaʔ – ja-nan/ that’s why; caused. bởi vì nó hay chơi phá phách, hèn gì mà nó hay… Read more »
/ka-ro:/ (t.) vững, ổn = fort, solide, ferme. strong, fine. kajap karo kjP k_r% khỏe mạnh = en bonne santé. healthy. gruk nan hu karo lei? \g~K nN h~% k_r%… Read more »
/ka-sa-na:/ (d.) lúc, chốc lát = moment. di kasana nan d} ksq% nN tại thời điểm đó = en ce temps, à ce moment-là. praong prân kheng di nao blaoh… Read more »
(t.) lw/ J@U lawang jheng /la-wa:ŋ – ʨə:ŋ˨˩/ skinny. người gầy khẳng khiu (gầy đến mức khô cằn) r~P lw/ J@U rup lawang jheng. skinny people.
(d.) gqT ganat /ɡ͡ɣa˨˩-nat˨˩/ vigor. người có khí phách ur/ A$ gqT urang kheng ganat. person with mettle. khí phách hơn người A$ gqT O*&K d} ur/ kheng ganat… Read more »
khỏe mạnh (t.) kjP kajap /ka-ʤap˨˩/ strong, healthy. khỏe mạnh kjP k_r% kajap karo. strong and healthy. mạnh khỏe A$ kjP kheng kajap. strong and healthy.