theo | | follow
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ follow. rượt theo F%g&] t&] paguei tuei. theo trai t&] lk] tuei lakei. theo nước (ruộng) t&] a`% tuei aia. 2. (đg.) _k*<N… Read more »
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ follow. rượt theo F%g&] t&] paguei tuei. theo trai t&] lk] tuei lakei. theo nước (ruộng) t&] a`% tuei aia. 2. (đg.) _k*<N… Read more »
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »
/tuɪ/ tuei t&] [Cam M] 1. (đg.) theo = suivre. nao tuei _n< t&] đi theo. tuei klaon t&] _k*<N theo đuổi. tuei hatai t&] h=t tùy ý. ranaih tuei amaik… Read more »
/u-raɪ/ (cv.) ray rY 1. (d.) triều đại, đời = dynastie, règne, vie. urai patao Po Klaong Garay u=r p_t< _F@ _k*” grY triều đại vua Po Klaong Garay. 2. (d.)… Read more »