karan krN [Bkt.]
/ka-rʌn/ (d.) hạt (muối). Cam saong Bani ké kan, mu sa karan, aia sa balaok (cd.) c’ _s” bn} _k^ kN, m~% s% krN, a`% s% b_l<K Chăm với Bani… Read more »
/ka-rʌn/ (d.) hạt (muối). Cam saong Bani ké kan, mu sa karan, aia sa balaok (cd.) c’ _s” bn} _k^ kN, m~% s% krN, a`% s% b_l<K Chăm với Bani… Read more »
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
I. mẻ, mảnh vỡ, miếng vỡ (d.) cQH candah /ca-ɗah/ broken piece. mẻ chai cQH _p`^ candah pié. mẻ chai; mẻ thủy tinh cQH O} candah mbi. mẻ chai… Read more »
nắp bít (nhét vào một lỗ) (d.) tA] takhei /ta-kʱeɪ/ plug, fiche; stopper. nút chai; nút bịt chai tA] k_l<K takhei kalaok. stopper used to close cork of a… Read more »
1. nắp vừa và to (như hộp, xoong, nồi…) (d.) ht~K hatuk /ha-tuʔ/ lid, cover. nắp xoong; nắp nồi ht~K k_g<K hatuk kagaok. pot lid. 2. nắp nhỏ… Read more »
1. (t.) bK bR bak bar /ba˨˩ʔ – bʌr˨˩/ useful. làm việc gì cũng chẳng nên thân ZP h=gT lj/ oH bK bR ngap hagait lajang oh bak bar…. Read more »
/ʄruŋ/ 1. (d.) vùng lầy = étendue de terre mouvante. 2. (d.) [Bkt.] con trùng (hay xoi lỗ mội). 3. (d.) [Bkt.] mội ngầm, mội lớn. 4. (đg.) [Bkt.] túm… Read more »
(nút, bít) (d.) kQL kandal [A,53] /ka-ɗʌl/ cork. nút bít lỗ chai kQL k_l<K kandal kalaok. bottle cork.
phích cắm; cái khay lọ (d.) tA] takhei /ta-kʱeɪ/ plug, fiche, stopper. nút chai tA] k_l<K takhei kalaok. stopper used to close mouth of a bottle.
nút chặn, cái chốt (d.) tn&K tanuak [A,175] /ta-nʊaʔ/ stopper, cap. (cv.) t\v&K tanỷuak [Cam M] /ta-ɲrʊaʔ/ nút chai tn&K k_l<K tanuak kalaok. bottle cap.