bố mẹ | X | parents
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents.
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents.
(đg.) m’ mâm /møm/ suck. (cv.) m~’ mum /mum/ bú sữa mẹ m’ a`% ts~@ a=MK mâm aia tasau amaik. breastfeeding.
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
(d.) am% amâ /a-mø:/ father. cha mẹ a=mK am% amaik amâ. parents. cha đẻ am% F%j`$ amâ pajieng. biological father. cha ghẻ am% hM’ amâ hamam. stepfather. cha nuôi… Read more »
(cn. chớ) 1. (tr.) aH ah /ah/ certainly. làm đi chứ ZP o% aH ngap o ah. let do it. 2. (tr.) kC kac /kaɪ:ʔ/ certainly. làm… Read more »
/d̪a-hlaʔ/ (d.) tôi = je, moi. I, me. khaol dahlak _A<L dh*K chúng tôi = nous. ranaih dahlak r=nH dh*K chúng em = nous (en parlant à un supérieur). amaik… Read more »
/d̪a-niŋ/ 1. (đg.) ngăn, phên = cloisonner, cloison. daning mâng papan dn{U m/ ppN che phên bằng ván = faire une cloison en planches. daning paceng dn{U pc$ ngăn; che… Read more »
(d.) a=mK hm’ amaik hamâm /a-mɛ:ʔ – ha-møm/ stepmother.
/d̪reɪ/ 1. (đ.) mình = soi. daok sa drei _d<K s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. lakau… Read more »
/d̪rʌp/ 1. (d.) của cải = biens. drep kau ba mai ka kau \d@P k~@ b% =m k% k~@ của cải của ta thì mang lại cho ta. drep aer… Read more »