nãy giờ | | for a moment
(t.) m=g*H xn} maglaih sani /mə-ɡ͡ɣlɛh˨˩ – sa-ni:/ for a moment.
(t.) m=g*H xn} maglaih sani /mə-ɡ͡ɣlɛh˨˩ – sa-ni:/ for a moment.
nem thịt (đg. d.) kqP kanap /ka-nap/ fermented roll. nem chả thịt heo kqP pb&] kanap pabuei. fermented pork roll. thịt nem r_l<| kqP ralaow kanap. meat rolls.
1. (d.) tsR tasar [Bkt.96] /ta-sʌr/ base; fundamental. 2. (d.) t=k p_b@N takai pabén [Sky.] /ta-kaɪ – pa-be̞n˨˩/ base; fundamental.
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
1. (d.) lm% kE&T lamâ kathuat [Sky.] /la-mø: – ka-thʊat/ the five basic elements. 2. (d.) l~N lm% gun lamâ [Bkt.] /ɡ͡ɣun˨˩ – la-mø:/ the five basic… Read more »
(d.) rjkR rajakar /ra-ʤa˨˩-ka:r/ government. (Hindi. सरकार sarakar)
I. nhắc lại, nhắc réo, réo nhắc, nhắc gọi (đg.) hb@~ habau /ha-bau˨˩/ to mention. nhắc tên hb@~ aZN habau angan. mention the name. II. nhắc, nhắc… Read more »
(t.) oH h~% kRj% oh hu karja /oh – hu: – ka:r-ʤa:˨˩/ non-governmental.
quí mến (t.) rq’ ranam /ra-nʌm/ love and esteem, endearing.
thánh kinh, kinh thánh (d.) pn&@C hn`[ panuec haniim /pa-nʊəɪʔ – ha-niim/ holy bible, scripture, testament, prayer book.