mbat OT [Cam M]
/ɓa:t/ (d.) cây hoa bát = Coccinia cordifolia, cogn. aia habai njam mbat a`% h=b W’ OT nước canh rau hoa bát.
/ɓa:t/ (d.) cây hoa bát = Coccinia cordifolia, cogn. aia habai njam mbat a`% h=b W’ OT nước canh rau hoa bát.
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
/pa:ŋ/ 1. (d.) cây điệp = Caesalpinia puicherrima. 2. (d.) giòi lằn xanh = asticot, vermine.
/ta-tʱɔh/ tathaoh t_E<H [Cam M] (d.) mướp rừng = Hodgsonia macrocarpa.
(t.) iTER itthar [A,69] /ɪt-thʌr/ rude. thằng cư xử thô lỗ; tên thô lỗ bN iTER mK urang itthar mâk. rude guy. cử chỉ thô lỗ b{=n` i{TER baniai… Read more »
thư ếm, bùa ếm hại (d.) i=n` iniai /i-niaɪ/ charm. thư hại người i=n` d} ur/ iniai di urang.
(d.) b=n` baniai /ba˨˩-niaɪ˨˩/ trifling skill, trick.
1. (d.) aPBP apbhap /ap-bʱap˨˩/ character, genitive. 2. (d.) b{=n` biniai /bi˨˩-niaɪ˨˩/ character, genitive.
1. (đg.) kn% kunâ [A,73] /ku-nø:/ idolize. 2. (đg.) p=n` paniai [A,270] /pa-niaɪ/ idolize.