mblom _O*’ [Cam M]
/ɓlo:m/ mblom _O*’ [Cam M] (t.) nũng = bouder = sulk. ngap mblom ZP _O*’ làm nũng = faire la mauvaise tête = make sulky.
/ɓlo:m/ mblom _O*’ [Cam M] (t.) nũng = bouder = sulk. ngap mblom ZP _O*’ làm nũng = faire la mauvaise tête = make sulky.
/ɗuŋ/ 1. (đg.) gói, bọc = empaqueter, porter dans les plis de son habit. ndung sa nung ahar Q~/ s% n~/ ahR gói một gói bánh = faire un paquet de… Read more »
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
/ɲut/ (đg.) ru rú, rúc, lủi vào. nyut dalam sang luc harei v~T dl’ s/ l&{C hr] suốt ngày ru rú trong nhà. lanung nyut tama gluh ln~/ v~T tm%… Read more »
/pa-ɓlo:m/ (đg.) nựng, âu yếm, nâng niu = flatter, cajoler. amaik pamblom anâk a=mK F%_O*’ anK mẹ nựng âu yếm con.
cái phao 1. (d.) tg~H taguh /ta-ɡ͡ɣuh˨˩/ float, buoy. phao cần câu _b<H tg~H wH baoh taguh wah. fishing rod float. 2. (d.) bn~/ banung /ba˨˩-nuŋ˨˩/ float,… Read more »
nõn nà, xanh tươi, xinh xanh, xinh tươi (t.) bn~/ banung /ba˨˩-nuŋ˨˩/ verdurous; proliferate; beautiful, pretty (woman); seductive.
/rul/ (đg.) đóng dấu bằng sắt nung. rul pha kabaw r~L f% kb| đóng dấu vào đùi con trâu.
/sa-ka-ja:/ (d.) bánh sakaya (một loại bánh làm bằng trứng gà được chưng cách thủy). Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). tapei anung ala, sakaya angaok (tng.)… Read more »
/ta-peɪ/ 1. (d.) bánh = gâteau. cake. tapei kamang tp] kM/ bánh in = gâteau imprimé. tapei cadang tp] cd/ bánh xôi ngọt = gâteau de riz gluant sucré. tapei… Read more »