múi | | turban, knot, slice, time zone, abs
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
/ʄəʊʔ/ 1. (t.) trúng, đúng = juste = correct, right. panâh njep pnH W@P bắn trúng = tirer juste; ndom njep _Q’ W@P nói đúng = parler juste; said right njep… Read more »
I. /pə:ʔ/ (d.) cùi = trognon. pek tangey p@K tz@Y cùi bắp = trognon d’épi de maïs; pek baoh panah p@K _b<H pqH cùi trái thơm = pédoncule de… Read more »
phỏng theo (đg.) pnH t&] panâh tuei /pa-nøh – tuɪ/ to adapt. được phóng tác theo một tác phẩm h~% pnH t&] s% anAN hu panâh tuei sa anakhan…. Read more »
(d.) hdH pnH hadah panâh [Sky.] /ha-d̪ah – pa-nøh/ initiative.
1. (đg.) pnH panâh /pa-nøh/ to compose. sáng tác thơ pnH ar{y% panâh ariya. compose a poem. 2. (đg.) c&K cuak /cʊaʔ/ to compose. sáng tác thơ… Read more »
(d.) r%pnH rapanâh /ra-pa-nøh/ author. tác giả của ca khúc Bhum Adei r%pnH d_n<H B~’ ad] rapanâh danaoh Bhum Adei. the author of the song Bhum Adei.
/ta-d̪uʔ/ 1. (d.) đít = cul, derrière. taduk panâk td~K pnK trôn đập = derrière du barrage. taduk glah td~K g*H đít trả; người đen = cul de la marmite;… Read more »
tên bắn, mũi tên (d.) \O# mbrem /ɓrʌm/ arrow. bắn tên pnH \O# panâh mbrem.
/tʊər/ (cv.) atuer at&@R [Cam M] 1. (đg.) treo = suspendre. to hang. tuer bruei tangi t&@R \b&] tz} đeo tua tai = accrocher un anneau à l’oreille. tuer khaok… Read more »