ram r’ [Cam M] rem
/rʌm/ (cv.) rem r#’ 1. (d.) rừng = forêt. forest. ram banân r’ bnN rừng rậm = forêt épaisse. thick forest. ram glai r’ =g* rừng rú = la forêt…. Read more »
/rʌm/ (cv.) rem r#’ 1. (d.) rừng = forêt. forest. ram banân r’ bnN rừng rậm = forêt épaisse. thick forest. ram glai r’ =g* rừng rú = la forêt…. Read more »
run rẩy (đg.) tt@K tatek [A,171] [Cam M] /ta-təʔ/ tremble. sợ run rẩy h&@C tt@K \d] huec tatek drei. scare, fear and trembling.
/srʌm/ (cv.) \s#, \E# (đg.) tập = exercer. srem padhih \x# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique. srem akhar \x# aAR tập chữ = s’exercer à l’écriture…. Read more »
/ta-brʌm/ (t.) tà = être écrasé, aplati. mbut tabrem akaok O~T t\b# a_k<K đầu bút bị tà = la mine du crayon est écrasée.
(đg.) A{U w@K khing wek /kʱiŋ – wəʔ/ to remarry.
/ta-trʌm/ tatrem t\t# [Cam M] (đg.) dậm chân = frapper du pied. tatrem takai deng mathao t\t# t=k d$ m_E< dậm chân đứng chửi. ranaih tatrem takai ngap mblom r=nH… Read more »
/tʱrʌm/ (cv.) srem \x# [Cam M] (cv.) sram \x’ [A,465] (cv.) sram \s’ [A,495] (đg.) tập = s’exercer à. practice, study. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique…. Read more »
(đg.) hL hal [A,517] /hʌl/ regret remember.
tối cao, tối thượng 1. (t.) _g*” d} ab{H glaong di abih /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – d̪i: – a-bih˨˩/ supreme. tòa án tối cao gQ} _g*” d} ab{H gandi glaong di… Read more »
/trʌm/ trem \t# [Cam M] 1. (đg.) đạp = frapper (du pied). mâk takai trem mK t=k \t# lấy chân đạp = se servir du pied pour frapper. 2. (đg.)… Read more »