sai | wrong
1. (t.) _S<R chaor /ʧɔr/ wrong. sai đúng, đúng sai _S<R W@P chaor njep. wrong and right. 2. (t.) =s&L suail /sʊɛl/ wrong. sai đúng =s&L W@P suail… Read more »
1. (t.) _S<R chaor /ʧɔr/ wrong. sai đúng, đúng sai _S<R W@P chaor njep. wrong and right. 2. (t.) =s&L suail /sʊɛl/ wrong. sai đúng =s&L W@P suail… Read more »
saih =xH [Cam M] (đg.) xê xích, điều chỉnh = ajuster. . saih tabiak =xH tb`K nới thêm = rallonger. . saih tamâ =xH tm% rút bớt = raccourcir. (đg.)… Read more »
/sɛʊ/ (đg.) đóa, nổi đóa = se mettre en colère.
I. sK /saʔ/ maong: ‘asak‘ asK II. xK /sak/ 1. (t.) bỗng chốc = soudain. sak nyu mboh… xK v~% _OH… bỗng nó thấy… = soudain il vit… sak mboh sak lahik xK… Read more »
/sa-ka:/ (k.) miễn, miễn là = pourvu que. nao hatao lajang hu, saka mai sang huak hai _n< h_t< lj/ h~%, xk% =m s/ h&K đi đâu cũng được, miễn… Read more »
/sa-ka-lat/ 1. (t.) nỉ = drap, étoffe de laine. tanrak sakalat t\nK xklT khăn nỉ. 2. (d.) [Bkt.] tấm thảm.
/sa-ka-raɪ/ (d.) triết lý = philosophie. pacaoh sakarai F%_c<H xk=r bàn triết lý.
/sa-ka-raɪ/ (d.) lịch sử. history. sakaray dak ray xkrY dK rY biên niên sử.
/sa-ka-wi:/ (d.) lịch = calendrier. Calendar.
/sa-ka-ja:/ (d.) bánh sakaya (một loại bánh làm bằng trứng gà được chưng cách thủy). Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). tapei anung ala, sakaya angaok (tng.)… Read more »